Bỏ túi những từ viết tắt Tiếng Anh về tình yêu không đụng hàng lại ngọt như mía lùi để thả thính “crush” giỏi ngoại ngữ hay sống ảo trên Facebook, Instagram. Khám phá ngay dưới đây!
Những từ viết tắt Tiếng Anh về tình yêu hay nhất
Học thuộc lòng một số những từ viết tắt Tiếng Anh về tình yêu giúp bạn dễ dàng biểu lộ cảm xúc khi khó nói:
L.U.V (Love): Tình yêu
I.M.U.S (I Miss You, Sweetheart): Anh nhớ em, người yêu ngọt ngào.
S.H.M.I.L.Y (See How Much I Love You) Hãy xem anh yêu em đến nhường nào.
L.I.B.Y.A (Love Is Beautiful, You Also) Tình yêu thật đẹp, Và em cũng thế: .
Y.A.M.A.H.A (You Are My Angel! Happy Anniversary!) Em là thiên thần của anh! Chúc mừng ngày kỷ niệm của chúng ta.
I.T.A.L.Y (I Trust And Love You) Em tin tưởng anh và yêu anh.
I.N.D.I.A (I Nearly Died In Adoration) Em thực sự rất ngưỡng mộ anh.
H.O.L.L.A.N.D (Hope Our Love Last And Never Dies) Hy vọng rằng tình yêu của chúng ta là mãi mãi.
C.H.I.N.A (Come Here. I Need Affection): Đến với anh. Anh cần tình cảm của em.
K.O.R.E.A (Keep Optimistic Regardless of Every Adversity): Hãy luôn lạc quan trước mọi khó khăn.
F.R.A.N.C.E (Friendships Remain And Never Can End): Tình bạn luôn bền vững và bất tử.
I.L.U.3000 (I love you 3000): Tôi yêu em/anh nhiều hơn - Xuất phát từ câu nói trong bộ phim Avenger.
I.L.T.T.M.Y.S (I love things that make you smile): Tôi yêu những điều có thể làm em vui
H.A.K. (hugs and kisses): Ôm và hôn
L.U.W.A.M.H. (love you with my heart): Yêu anh/em bằng cả trái tim
F.A.T.H. (first and trust husband): Người chồng đầu tiên và tin tưởng nhất
L.T.R. (long-term relationship): Mối quan hệ tình cảm lâu dài
W.L.T.M. (would like to meet): Khi 2 người mong muốn gặp mặt
Những từ viết tắt hay dùng trong tình yêu, đời sống
Ngoài ra, còn một số từ viết tắt Tiếng Anh không chỉ được sử dụng trong tình yêu mà còn rất phổ biến trong cuộc sống hàng ngày để bạn nâng cấp vốn từ vựng của mình:
TY (Thank You): cám ơn
BAE (before anyone else): Cụm từ chỉ sự ưu tiên, thường dùng cho người có tình cảm, người yêu, tri kỷ.
AKA (As Known As): Được biết đến là
EX (Experience): ám chỉ người yêu cũ (kinh nghiệm cũ)
BF/ GF (Boyfriend/ Girlfriend): bạn trai/ bạn gái
BRO (Brother): anh/em trai
SIS (Sister): chị/em gái
ANW (Anyway): Dù sao thì
BTW (By The Way): Nhân tiện thì
TGIF Thank God It’s Friday: Ơn Chúa hôm nay là thứ 6 rồi
OMG (Oh My God): Lạy Chúa tôi, ôi trời ơi
OMW (On My Way): Đang trên đường
GN (Good Night): chúc ngủ ngon
PLS (Please): Làm ơn
NVM (Never mind): đừng bận tâm
TYT (Take Your Time): Hãy cứ từ từ
TBC (To Be Continued): Còn nữa
SU (See You): Hẹn gặp lại
SRSLY (Seriously): Thật sự thì,..
DM (Direct Message): Nhắn tin trực tiếp
B/C (Because): Bởi vì
BBR (Be Right Back): Sẽ quay lại ngay
IKR (I Know, Right): Tôi biết mà, đúng không?
TTYL (Talk To You Later): Nói với bạn sau nhé!
TBA (To Be Announced): Được thông báo
NM (Not Much): Không có gì nhiều
TMI (Too Much Information): Quá nhiều thông tin
L8R (Later): Để sau nhé
YW (You’re Welcome): Cứ thoải mái/ Không có gì
JIC (Just In Case): phòng trường hợp
ORLY (Oh, Really?): Ồ, vậy ư?
LOL (Laugh Out Loud): Cười lớn
IOW (In Other Words): Nói cách khác
IAC (In Any Case): Trong bất cứ trường hợp nào
NP (No Problem): Không có vấn đề gì
PCM (Please Call Me): Hãy gọi cho tôi
AMA (As Me Anything): Hỏi tôi bất cứ thứ gì
SUP (What’s up): Xin chào, có chuyện gì thế
LMK (Let Me Know): Nói tôi nghe
W/O (Without): Không có
WTH (What The Hell): Cái quái gì vậy
TMR (Tomorrow): Ngày mai
TBH (To Be Honest): Thật ra là
B4N (Bye For Now): Tạm biệt
TC (Take Care): Bảo trọng/ Hãy cẩn thận
IDC (I Don’t Care): Tôi không quan tâm
SOL (Sooner Or Later): không sớm thì muộn
IRL (In Real Life): Thực tế thì
GG (Good Game): Rất được đấy
N/A (Not Available): Không có sẵn
RIP (Rest In Peace): Mong yên nghỉ
Trên đây là những từ viết tắt hay về tình yêu và những từ viết tắt thường dùng trong các hội hội thoại trong cuộc sống hay tình cảm nam nữ. Nếu thấy hay & hữu ích đừng quên lưu lại hoặc chia sẻ bài viết rộng rãi nha. Đừng quên theo dõi Webtretho để cập nhật những tin tức, tips hay trong cuộc sống hiện đại.
>> Xem nhiều: