1. Tiểu đường (đái tháo đường) thai kỳ là gì?
Đái tháo đường thai kỳ (gestational diabetes mellitus) là một tình trạng mà nồng độ glucose trong máu chỉ tăng cao trong khi mang thai và thường tự động giảm sau khi sinh.
Tình trạng này xảy ra khi cơ thể của bạn không sản xuất đủ insulin – một hormone giúp điều chỉnh nồng độ đường trong máu – để đáp ứng nhu cầu bổ sung thêm trong thai kỳ.
Bệnh có thể xảy ra ở bất kỳ giai đoạn nào của thai kỳ, nhưng thường thấy ở tuần thai 24-28.
Tiểu đường thai kỳ có thể gây ra nhiều vấn đề cho bạn và em bé trong khi mang thai và sau khi sinh. Tuy nhiên, có thể làm giảm tác động của bệnh nếu phát hiện sớm và quản lý tốt.
2. Làm thế nào để nhận biết đái tháo đường thai kỳ?
Theo Dịch vụ Y tế Quốc gia Anh (National Health Service England – NHS), tiểu đường thai kỳ thường không gây ra bất kỳ triệu chứng nào. Bệnh chỉ được phát hiện sau khi khám sàng lọc tiểu đường thai kỳ.
Một số phụ nữ mang thai có thể xuất hiện những triệu chứng sau nếu mức đường huyết của họ tăng quá cao:
- Rất khát nước
- Tiểu nhiều hơn so với bình thường
- Miệng khô
- Mệt mỏi
- Mờ mắt
- Ngứa vùng kín hoặc nhiễm nấm phụ khoa
Tuy nhiên, các dấu hiệu này thường gặp trong thai kỳ và có thể nhầm lẫn với những bệnh khác. Nếu lo lắng về bất kỳ biểu hiện nào được liệt kê ở trên mà bạn đang gặp phải, hãy thông báo với bác sĩ.
Bất kỳ mẹ bầu nào cũng có thể mắc bệnh đái tháo đường thai kỳ, nhưng bạn có nguy cơ cao hơn nếu:
- Trên 35 tuổi
- Thể trạng béo phì
- Đã từng mắc đái tháo đường thai kỳ trong lần mang thai trước đó
- Có bố mẹ hoặc anh chị em ruột mắc bệnh tiểu đường
- Tiền căn sinh non, con to
- Tiền căn sảy thai, thai chết lưu mà không tìm được nguyên nhân
3. Ảnh hưởng của bệnh và cách phòng ngừa đái tháo đường thai kỳ
3.1 Tiểu đường thai kỳ có nguy hiểm không?
Tiểu đường thai kỳ thường không gây dị tật bẩm sinh. Nhưng lượng đường trong máu cao khi mang thai có thể tác động đến sức khỏe của bạn và em bé:
- Tiền sản giật (huyết áp người mẹ cao xảy ra trong thai kỳ)
- Hạ đường huyết. Nếu người mẹ được điều trị bằng thuốc viên hoặc insulin có thể khiến lượng đường trong máu quá thấp. Có thể gây tử vong nếu không được xử lý kịp thời.
- Lượng đường huyết bất thường ở trẻ
- Em bé phát triển quá lớn và có thể cần phải sinh mổ
- Chấn thương khi sinh do kích thước em bé lớn và những khó khăn khác trong quá trình sinh nở
- Thai chết lưu hoặc sinh non
Hệ quả sau này là, cả mẹ và bé sẽ có nguy cơ cao mắc tiểu đường tuýp 2 và bệnh tim.
3.2 Làm sao phòng tránh đái tháo đường thai kỳ?
Không có cách nào chắc chắn ngăn ngừa được đái tháo đường thai kỳ. Nhưng nếu bạn áp dụng những thói quen và lối sống lành mạnh trước và trong thời gian mang thai, nguy cơ mắc bệnh sẽ giảm đi đáng kể. Nếu bạn đã từng mắc tiểu đường thai kỳ, việc tuân thủ những thói quen lành mạnh cũng sẽ giúp giảm nguy cơ mắc bệnh cho lần mang thai tiếp theo, hoặc phát triển thành bệnh tiểu đường tuýp 2 trong tương lai.
- Chọn thực phẩm lành mạnh và khẩu phần ăn hợp lý. Các loại thực phẩm giàu chất xơ, ít chất béo và calo như trái cây, rau, ngũ cốc nguyên hạt…sẽ mang lại lợi ích cho cơ thể. Hãy đa dạng hóa thực đơn để tránh thiếu chất dinh dưỡng và bữa ăn trở nên nhàm chán.
- Vận động thường xuyên cũng là cách tốt để giữ gìn sức khỏe của mẹ và thai nhi. Chỉ cần dành ít nhất 30 phút mỗi ngày để làm việc nhẹ nhàng như tưới cây, lau dọn nhà cửa, đi bộ…
- Bắt đầu mang thai với cân nặng hợp lý. Nếu bạn đang thừa cân và muốn có em bé, hãy giảm cân để có một thai kỳ khỏe mạnh.
- Không tăng cân nhiều hơn mức được khuyến nghị. Việc tăng cân trong thai kỳ là điều bình thường. Tuy nhiên, tránh lên ký quá nhanh vì nó có thể tăng nguy cơ mắc tiểu đường thai kỳ. Do đó, bạn nên hỏi ý kiến bác sĩ để biết được mức tăng cân phù hợp với bản thân.
4. Làm sao chẩn đoán và điều trị đái tháo đường thai kỳ?
4.2 Chẩn đoán tiểu đường thai kỳ như thế nào?
Nếu bạn có không có các yếu tố nguy cơ cao mắc đái tháo đường thai kỳ (được liệt kê ở mục 2), bạn có thể được xét nghiệm sàng lọc từ tuần thai 24 đến 28.
Ngược lại, nếu bạn có các nguy cơ mắc bệnh cao (được liệt kê ở mục 2), bác sĩ có thể tiến hành tầm soát tiểu đường trong lần khám thai đầu tiên.
Theo WHO, phương pháp được khuyến cáo sử dụng để chẩn đoán đái tháo đường thai kỳ là “Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 75g trong 02 giờ”.
Cách thực hiện nghiệm pháp đó như sau:
- Ba ngày trước khi xét nghiệm, không ăn kiêng, cũng như không bổ sung quá nhiều carbohydrate
- Nhịn đói 8-12 giờ trước khi làm xét nghiệm, lưu ý không quá 14 giờ
- Lấy máu xét nghiệm
- Uống 1 ly đường (glucose) trong vòng 5 phút
- Tiếp tục lấy máu tại thời điểm 01 giờ và 02 giờ sau khi uống ly đường
- Trong thời gian làm nghiệm pháp, không được ăn uống thêm
4.3 Phương pháp điều trị đái tháo đường thai kỳ
Cũng như các loại bệnh đái tháo đường khác, mục tiêu điều trị tiểu đường thai kỳ là đưa mức đường huyết về càng gần bình thường càng tốt, đồng thời không xảy ra hạ đường huyết.
Điều trị tiểu đường thai kỳ cần kết hợp:
- Theo dõi chỉ số đường huyết thường xuyên để đảm bảo chỉ số của bạn nằm ở ngưỡng an toàn. Bạn có thể thực hiện việc này tại nhà.
- Sử dụng thực phẩm lành mạnh một cách hợp lý. Hãy tham khảo bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng. Họ có thể giúp bạn lập kế hoạch ăn uống dựa trên cân nặng hiện tại, mục tiêu tăng cân khi mang thai, lượng đường trong máu, thói quen tập thể dục, sở thích ăn uống và ngân sách mà bạn mong muốn.
- Hoạt động thể chất thường xuyên với cường độ vừa phải (chẳng hạn như đi bộ nhanh) làm giảm lượng đường trong máu và khiến cơ thể bạn sử dụng tốt insulin. Hãy hỏi bác sĩ về bài tập nào bạn có thể thực hiện, và những động tác bạn nên tránh.
- Theo dõi thai nhi định kỳ tại bệnh viện hoặc phòng khám uy tín.
Nếu việc thực hiện lối sống lành mạnh (chế độ ăn uống và luyện tập) không kiểm soát được lượng đường trong máu của bạn. Bác sĩ có thể kê toa insulin, metformin hoặc các thuốc khác.
Không có cách nào đúng hay sai để điều trị bệnh tiểu đường thai kỳ. Các phương pháp điều trị mà bạn được cung cấp sẽ khác nhau tùy thuộc vào chỉ số đường huyết và sở thích của riêng bạn.
Kiểm soát tốt lượng đường trong máu giúp giữ cho bạn và thai nhi khỏe mạnh, tránh các biến chứng khi mang thai và sinh nở.
* Lưu ý sau khi sinh nếu bạn mắc tiểu đường thai kỳ: Phụ nữ bị tiểu đường thai kỳ, về sau có nhiều nguy cơ hình thành đái tháo đường tuýp 2. Sau khi sinh con từ 4-12 tuần, bạn nên đến bệnh viện để tầm soát sớm bệnh tiểu đường tuýp 2. Nếu kết quả bình thường, cần kiểm tra đường huyết ít nhất 1 năm/lần. Sau khi sinh cần tiếp tục duy trì thói quen sống lành mạnh để giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường tuýp 2. |