Bạn đang muốn tìm tên Trung Quốc ở nhà cho nam hay và độc đáo nhất? Bạn yêu thích đất nước Trung Hoa và muốn bé nhà mình có nickname nghe như tiếng Trung Quốc? Bạn phân vân không biết nên chọn tên nào vì không hiểu nghĩa?

Trong bài viết dưới đây, chúng tôi sẽ chia sẻ cho bạn những tên tiếng Trung hay cho con trai mà bạn có thể dùng để làm biệt danh ở nhà. Đây đều là những tên đẹp, được tuyển chọn kỹ lưỡng và làm hài lòng ngay cả những phụ huynh khó tính nhất.

hình ảnh

50+ Tên Tiếng Trung Ở Nhà Hay Cho Nam

Đặt tên tiếng Trung mang lại cảm giác tao nhã, sang trọng, đôi khi giống như những bộ phim cổ trang hay truyền thuyết kiếm hiệp Trung Hoa. Do đó, biệt danh tiếng Trung ở nhà được rất nhiều gia đình yêu thích và muốn tìm một nickname ưng ý cho bé nhà mình.

Dưới đây là 50+ tên tiếng Trung hay cho con trai mà bạn có thể tham khảo:

01. Anh Kiệt - 英杰: con là một người tinh anh, thông minh, nhanh nhẹn. Con sẽ tỏa sáng trên con đường sự nghiệp của mình.

02. Phi Anh - 皮安: con luôn hướng về phía trước, cố gắng không ngừng nghỉ để đạt được thành công của riêng mình.

03. Thanh An - 清安: con có tâm hồn trong sáng và thánh thiện, luôn gặp nguy hóa an, được thần linh che chở và phù hộ.

04. Tuyết Ảnh - 雪图像: hình dáng bông tuyết. Ẩn sâu trong con là nét đẹp băng lãnh, lạnh lùng, khiến mọi người khó tiếp cận.

05. Việt Bân - 越彬: con là người văn nhã, lịch sự, biết đối nhân xử thế.

06. Thiên Bảo - 天宝: con là báu vật của trời mà bố mẹ nhận được.

07. Hàn Bạch - 韩巴赫: con có khí chất cao lãnh, quý tộc.

08. Vong Cơ - 忘 机: lòng không tạp niệm.

09. Diệp Cảnh - 迪普·坎: ánh nắng lung linh, mê hoặc.

10. Kiến Công - 建功: kiến công lập nghiệp.

11. Phong Cao - 冯曹: dám đương đầu với mọi khó khăn, thử thách.

12. Đắc Di - 达克·迪: con luôn cố gắng để đạt được mục tiêu mà mình đề ra.

13. Đại Dương - 海洋: con yêu thích phiêu lưu, mạo hiểm, không ngừng thử thách bản thân để trở nên tốt đẹp hơn.

14. Chí Dũng - 勇气: mạnh mẽ và kiên định.

15. Bách Điền - 百 田: con sẽ trở thành một người giàu có, sung túc.

hình ảnh

16. Đức Hải - 德海: công đức to lớn như biển cả.

17. Tinh Húc - 星 旭: ngôi sao đang tỏa sáng.

18. Đức Huy - 德辉: con có phẩm chất nhân hậu, rực rỡ.

19. Hạc Hiên - 鹤轩: nếp sống của Đạo gia, khí chất hiên ngang.

20. Đình Hảo - 好家庭: không gì có thể làm khó được con.

21. Đăng Hiệp - 标志: người có cốt cách, làm việc vì nghĩa.

22. Chấn Hưng - 复活: con có lý tưởng cao thượng và ý chí sắt đá.

23. Hi Hoa - 熙华: dung mạo sáng sủa.

24. Chấn Kiệt - 复杰作: kiên định và xuất sắc.

25. Cao Kỳ - 高端的: trí tuệ nhạy bén, tài năng lãnh đạo xuất chúng.

26. Bảo Khánh - 包庆: bảo vật sáng giá, rực rỡ.

27. Nhật Lâm - 莲林: khu rừng mặt trời. Con mang đến sự lạc quan cho tất cả mọi người.

28. Tuấn Lãng - 俊朗: khôi ngô, tuấn tú, sáng sủa.

29. Cao Lãng - 高朗: khí chất và phong cách thoải mái.

30. Ngọc Long - 珍珠龙: quý giá và dũng mãnh.

hình ảnh

31. Đường Mộc - 乡村糖: hiền lành, thật thà, chất phác.

32. Cao Minh - 高智商: tư duy nhạy bén, sắc sảo.

33. Sỹ Nhân - 艺术家: làm người phải có cốt cách, khí chất.

34. Lãng Nghệ - 朗诣: độ lượng, người thông suốt vạn vật.

35. Cảnh Nghi - 景 仪: dung mạo như ánh mặt trời.

36. Đắc Phong - 到达 风: đạp lên đầu ngọn gió, thách thức với vạn vật.

37. Duy Phước - 有福: phúc lộc ngàn đời.

38. Vu Quân - 芜 君: chúa tể một vùng cỏ hoang.

39. Vệ Quốc - 国防: hết mình xây dựng và phát triển đất nước.

40. Định Siêu - 超集中: kiên định với mục tiêu ban đầu.

41. Anh Sơn - 兄弟画: thông minh, kiên cường, vĩ đại.

42. Vĩ Thành - 伟诚: vĩ đại, chân thành.

43. Nhật Tâm - 日 心: tấm lòng tươi sáng như ánh mặt trời.

44. Minh Triết - 明哲: thấu tình đạt lý, sáng suốt, nhìn xa trông rộng.

45. Khải Trạch - 凯泽: hòa thuận, vui vẻ.

46. Giai Thụy - 楷瑞: luôn gặp may mắn, cát tường.

47. Bác Văn - 博文: người học rộng, tài cao.

48. Tân Vinh - 新荣: sự phồn vượng mới trỗi dậy.

49. Tử Văn - 子 聞: người học rộng, giàu tri thức.

50. Tử Uyên - 杜雨: lạc quan, yêu đời.

Lưu Ý Khi Đặt Tên Con Trai Tiếng Trung

hình ảnh

Mặc dù tên tiếng Trung rất giàu hình tượng, cảm xúc và ý nghĩa, tuy nhiên bạn cần phải lưu ý một số điều sau trước khi đặt tên tiếng Hoa cho bé trai nhà mình:

  • Cái tên cần chứa đựng ý nghĩa đẹp, thể hiện ước muốn của bố mẹ.
  • Được tạo bởi những bộ thủ đơn giản, dễ hiểu.
  • Tên gọi phải có vần điệu.
  • Không nên đặt tên dễ gây hiểu lầm.
  • Tên tiếng Trung không ảnh hưởng đến nhận thức và tính cách của bé.
  • Cần tham khảo ý kiến mọi người trước khi đặt tên cho bé.

Xu hướng đặt tên tiếng Trung cho con đang khá phổ biến hiện nay. Tuy nhiên, các bậc phụ huynh không nên chạy theo xu hướng thời đại mà làm mất đi vẻ đẹp trong tên của con. Một số tên tiếng Trung chỉ nên được gọi ở nhà, do đó bạn cần phải cân nhắc kỹ lưỡng vì mọi người có thể lấy đó làm trò đùa, khiến con cảm thấy tự ti, mặc cảm.

Tổng Kết

Trên đây là chia sẻ về cách đặt tên tiếng Trung ở nhà hay cho con trai mà các bậc phụ huynh có thể tham khảo. Hy vọng rằng, thông qua bài viết này, bạn sẽ chọn được một nickname ưng ý cho bé nhà mình. Đừng quên theo dõi chúng tôi trong các bài viết tiếp theo để được chia sẻ nhiều kiến thức thú vị khác!

Bài viết thuộc tác giả VanHoaNet - thành viên Cộng đồng Phụ nữ lớn nhất Việt Nam! Nếu bạn sử dụng bài viết cho mục đích cá nhân, vui lòng ghi rõ! Xin cảm ơn!