Deny và Refuse có thể hiểu đơn giản là phủ nhận điều gì đó nhưng khi tìm hiểu kỹ 2 động từ này sẽ có cấu trúc và cách dùng khác nhau. Cùng tandaiduong.edu.vn tìm hiểu ngay kiến thức tổng quan về cấu trúc Deny và Refuse và cách để phân biệt đơn giản nhất trong bài viết dưới đây nhé!

1. Định nghĩa cấu trúc Deny và cách dùng

“Deny” là một động từ tiếng Anh, có nghĩa là “phủ nhận điều gì đó”. Thông tường người ta sẽ sử dụng cấu trúc deny trong việc phủ nhận một cáo buộc hay một thông báo, thông tin nào đó

Ví dụ:

  • Tom denied his adultery. (Tom đã phủ nhận việc anh ta ngoại tình.)
  • Lilly denied a relationship with us. (Lilly phủ nhận việc có quan mối quan hệ với chúng tôi.)
  • Mike denies breaking the television. (Mike phủ nhận việc làm vỡ chiếc tivi.)
  • John denied that he steals his classmates’ money, but the camera filmed. (John phủ nhận việc mình ăn cắp tiền của bạn cùng lớp nhưng máy quay đã quay được.)

2. Cấu trúc Deny trong tiếng Anh

Cấu trúc 1

Deny something: dùng để nói rằng điều gì đó không hề đúng sự thật.

Ví dụ:

  • Celin has denied any involvement in the incident. (Celin đã phủ nhận mọi liên quan đến sự cố.)
  • Homy denies responsibility for what occurred for him. (Homy chối bỏ trách nhiệm về những gì đã xảy ra.)
Cấu trúc Deny trong tiếng AnhCấu trúc Deny trong tiếng Anh

Cấu trúc 2

Deny (that) + mệnh đề: sử dụng để phủ nhận về những điều mà bạn cho rằng không đúng sự thật.

Ví dụ:

  • Helen denied that there had been a cover-up. (Helen phủ nhận rằng có một sự che đậy.)
  • It can’t be denied that we need to devote more time to our family. (Không thể phủ nhận rằng chúng ta cần dành nhiều thời gian hơn cho gia đình.)

Cấu trúc 3

Deny + doing something: sử dụng để từ chối, phủ nhận hoặc chấp nhận về việc gì đó.

Ví dụ: Lona denies attempting to murder her husband. (Lona phủ nhận âm mưu giết chồng của mình.)

3. Định nghĩa Refuse trong tiếng Anh

Refuse là động từ (verb) và mang ý nghĩa là: từ chối, cự tuyệt hay khước từ.

Refuse là danh từ (noun) sẽ có nghĩa là: đồ thừa, đồ bỏ đi, đồ thải, vật phế thải, vật không giá trị, hay rác rưởi…

4. Cấu trúc Refuse trong tiếng Anh

Cấu trúc: S + refuse (+A)

Refuse là động từ bất cập vật

Ví dụ:

  • Peter asked her to marry him but she refused. (Peter hỏi cưới cô ấy nhưng cô ấy đã từ chối.)
  • They asked Tinna to come, she refused. (Họ yêu cầu Tinna đến, nhưng cô ấy đã từ chối.)
  • Holan cannot refuse if you ask politely. (Holan sẽ không từ chối nếu bạn hỏi một cách lịch sự.)
Cấu trúc Refuse trong tiếng AnhCấu trúc Refuse trong tiếng Anh

Cấu trúc: S + refuse + n./pron.

Refuse là động từ cập vật

Ví dụ:

  • I think Denna won’t refuse me. (Tôi nghĩ Denna sẽ không từ chối tôi.)
  • Smith made her an offer in this resturant, and she refused him. (Smith đã cầu hôn cô ấy trong nhà hàng này nhưng cô ấy đã từ chối.)
  • Anna refused his birthday gift. (Anna đã từ chối món quà sinh nhật của anh ấy.)

Cấu trúc: S + refuse + to V

Refuse là động từ cập vật

Ví dụ:

  • Lena refused to tell us the truth. (Lena từ chối cho chúng tôi biết sự thật.)
  • Tommy never refuses to help others. (Tommy không bao giờ từ chối giúp đỡ người khác.)
  • The boss refused to consider the proposal. (Quản lý từ chối xem xét đề xuất.)

Cấu trúc: S + refuse + pron./n. + n./pron.

Refuse được sử dụng như một động từ tân ngữ kép

Ví dụ:

  • Herry mother doesn’t refuse him anything. (Mẹ của Herry không từ chối anh ấy bất cứ thứ gì.)
  • Donnor refused her shelter. (Donnor từ chối giữ cô ấy ở lại.)
  • The Poternal company refused us a prolongation of the terms of payment. (Công ty Poternal từ chối yêu cầu kéo dài thời gian thanh toán của chúng tôi.)

Cấu trúc: S + refuse + n./pron. + topron./n.

Ví dụ:

  • Jenny refused money to him. (Jenny từ chối cho anh ấy tiền.)
  • Anna refused help to me. (Anna từ chối giúp đỡ tôi.)
  • The cinema owners have the right to refuse admission to anyone under eighteen years of age. (Chủ rạp chiếu phim có quyền từ chối nhận bất kỳ ai dưới mười tám tuổi.)

Refuse làm danh từ

Ví dụ:

  • Refuse is collected twice a weeks. (Rác được thu gom 2 lần / tuần.)
  • The street-cleaning department takes away all refuse from the streets in the afternoon. (Bộ phận vệ sinh đường phố thu dọn tất cả rác trên đường vào buổi chiều.)

5. Phân biệt cấu trúc Deny và Refuse

Trong nhiều trường hợp, cả hai cấu trúc Deny và Refuse đều có nghĩa là “từ chối”. Tuy nhiên có một số ngữ cảnh sử dụng cấu trúc Deny và Refuse với ý nghĩa khác nhau. Các bạn có thể tham khảo cấu trúc Deny và Refuse với cách kết hợp khác nhau sẽ có ý nghĩa khác nhau:

Phân biệt cấu trúc Deny và RefusePhân biệt cấu trúc Deny và Refuse
Cấu trúc DenyCấu trúc Refuse
Phủ nhận (chối bay chối biến)Từ chối (không muốn làm)
Deny + V-ingRefuse + to V

Ví dụ:

  • Sam denies breaking her sister’s computer. (Sam phủ nhận việc làm hỏng máy tính của chị gái.)
  • Peter refused to lend his friend a computer. (Peter từ chối cho bạn của anh ấy mượn máy tính.)

6. Bài tập ứng dụng cấu trúc Deny và Refuse

Cùng áp dụng những kiến thức đã tìm hiểu về cấu trúc Deny và Refuse phía trên để làm những bài tập cuối bài nhé! Sau khi làm bài tập các bạn có thể kiểm tra lại với đáp án chi tiết để biết bài làm của mình có hoàn thành đúng nhiều không nhé!

Bài tập ứng dụng cấu trúc Deny và Refuse Bài tập ứng dụng cấu trúc Deny và Refuse

Bài 1

Sử dụng kiến thức về cấu trúc Refuse để lựa chọn động từ thích hợp

  1. She refused (to accept/ accept) the gift.
  2. Hanna refused (to say/ saying) anything about the problem.
  3. Max refused (to comment/ commenting) further.
  4. She simply refuses (to give up/ giving up).
  5. I’ve always had a loud mouth, I refuse (being/ to be) silenced.
  6. I refuse (to act/ acting) that way when my kids fight.
  7. Those who refuse (to repent/ repenting), he said, will be punished.
  8. Stratford police refuse (commenting/ to comment) on whether anyone has been arrested.
  9. She had made us an offer too good to (refuse/refusing).
  10. You were quite within your rights to refuse (cooperating/ to cooperate) with him.

Bài 2

Ứng dụng kiến thức về cấu trúc Deny và Refuse để chọn được dạng đúng của động từ trong ngoặc.

  1. The teacher decided (accepting/to accept) the paper.
  2. He refused (to accept/ accept) the gift.
  3. Hoa refused (to say/ saying) anything about the problem.
  4. She denies (to steal/ stealing) her mother’s money for shopping.
  5. Minh refused (to comment/ commenting) further.
  6. Why did you decide (to look/ looking for a new house?)
  7. She simply refuses (to give up/ giving up).

Bài tập 3

Dịch những câu sau sang tiếng Anh , sử dụng cấu trúc deny và refuse.

  1. Gia đình của Tim từ chối gặp phóng viên.
  2. Tom từ chối việc chia sẻ về sự cố.
  3. Lina phủ nhận việc gian lận trong thi cử.
  4. Thomas phủ nhận năng lực của tôi.
  5. Thật khó để phủ nhận việc tôi thích anh ấy.
  6. Cô ấy muốn từ chối tham tham gia bữa tiệc.
  7. Milan cố gắng phủ nhận lỗi lầm của mình.
  8. Helen từ chối tất cả vì cô ấy đã có người yêu.
  9. Tôi từ chi ăn cùng bạn thân.
  10. Enna không từ chối bất kỳ anh chàng nào tới làm quen.

Đáp án

Bài 1

  1. to accept
  2. to say
  3. to comment
  4. to give up
  5. to be
  6. to act
  7. to repent
  8. comment
  9. refuse
  10. to cooperate

Bài 2

  1. to accept
  2. to accept
  3. to say
  4. stealing
  5. to comment
  6. to look
  7. to give up

Bài 3

  1. Tim’s family refused to meet the reporter.
  2. Tom declined to share the incident.
  3. Lina denied cheating in the exam.
  4. Thomas denied my ability.
  5. It’s hard to deny that I like him.
  6. She wants to refuse to join the party.
  7. Milan tried to deny their mistake.
  8. Helen refuses all because she already has a lover.
  9. I used to eat with my best friend.
  10. Enna did not refuse any guy to get acquainted.

Trên đây là tổng hợp chi tiết kiến thức về cấu trúc Deny và Refuse để các bạn cùng tham khảo. Hãy luyện tập tiếng Anh mỗi ngày với lí thuyết và bài tập trên tandaiduong.edu.vn để cải thiện khả năng ngoại ngữ của mình mỗi ngày nhé! Chúc các bạn sẽ có kết quả học tập thật tốt!