Tuổi | Bé trai | Bé gái | |
Sơ sinh | Cân nặng | 3 – 3,6 kg | 2,9 – 3,5 kg |
Chiều dài | 48,5 - 51 cm | 48 – 50,2 cm | |
3 tháng | Cân nặng | 5,8 – 6,9 kg | 5,3 – 6,3 kg |
Chiều dài | 60 – 62,7 cm | 58,4 – 61,2 cm |
Tuổi | Bé trai | Bé gái | |
6 tháng | Cân nặng | 7,3 – 8,5 kg | 6,7 – 7,9 kg |
Chiều dài | 66,2 - 69 cm | 64,2 – 67,3 cm |
Tuổi | Bé trai | Bé gái | |
9 tháng | Cân nặng | 8,25 – 9,57 kg | 7,57 – 8,93 kg |
Chiều dài | 70,3 – 73,4 cm | 68,5 – 71,8 cm | |
12 tháng | Cân nặng | 8,9 – 10,4 kg | 8,2 – 9,7 kg |
Chiều cao | 74,1 – 77,4 cm | 72,4 – 75,7 cm | |
15 tháng | Cân nặng | 9,5 – 11,1 kg | 8,8 – 10,4kg |
Chiều cao | 77,4 – 80,7 cm | 75,9 – 79,2 cm |
Tuổi | Bé trai | Bé gái | |
18 tháng | Cân nặng | 10,1 – 11,8 kg | 9,4 – 11,1 kg |
Chiều cao | 80,5 – 84 cm | 78,7 – 82,5 cm | |
21 tháng | Cân nặng | 10,7 – 12,4 kg | 9,9 – 11,8 kg |
Chiều cao | 83 – 87,1 cm | 81,5 – 85,8 cm |
Tuổi | Bé trai | Bé gái | |
24 tháng | Cân nặng | 11,2 – 13,1 kg | 10,5 – 12,5 kg |
Chiều cao | 85,8 – 89,9 cm | 84,3 – 88,6 cm | |
27 tháng | Cân nặng | 12,2 – 14,2 kg | 11,7 – 13,6 kg |
Chiều cao | 86,6 – 91,7 cm | 85,6 – 90,4 cm | |
30 tháng | Cân nặng | 12,6 – 14,6 kg | 12,1 – 14,1 kg |
Chiều cao | 88,9 – 93,9 cm | 87,9 – 92,9 cm |
Tuổi | Bé trai | Bé gái | |
33 tháng | Cân nặng | 12,9 – 15,1 kg | 12,5 – 14,6 kg |
Chiều cao | 90,9 – 96 cm | 89,9 – 95 cm | |
36 tháng | Cân nặng | 13,4 – 15,5 kg | 12, 9 – 15,1 kg |
Chiều cao | 92,7 – 98 cm | 91,4 – 96,8 cm | |
4 tuổi | Cân nặng | 15,1 – 17,7 kg | 14,6 – 17,5 kg |
Chiều cao | 99,6 – 105,4 cm | 98 – 104,1 cm |
Tuổi | Bé trai | Bé gái | |
5 tuổi | Cân nặng | 17 – 20,3 kg | 16,5 – 20 kg |
Chiều cao | 105,9 – 112,3 cm | 104,9 – 111,3 cm | |
6 tuổi | Cân nặng | 19 – 23 kg | 18,5 – 22,7 kg |
Chiều cao | 112,3 – 119,1 cm | 111,5 – 118,6 cm | |
7 tuổi | Cân nặng | 21,1 – 25,8 kg | 20,7 – 25,7 kg |
Chiều cao | 118,4 – 125,7 cm | 118,1 – 125,5 cm | |
8 tuổi | Cân nặng | 23,4 – 28,8 kg | 23,1 – 29,2 kg |
Chiều cao | 124,2 – 132,1 cm | 124 – 131,8 cm |