Nhôm Xingfa là một loại vật liệu xây dựng phổ biến được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng hiện nay. Với tính năng nhẹ, bền và dễ gia công, nhôm Xingfa đang được ưa chuộng hơn so với các loại vật liệu khác. Trên thị trường hiện nay, giá nhôm Xingfa thay đổi tùy thuộc vào điều kiện thị trường và vị trí mua hàng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về giá nhôm Xingfa tại các địa điểm phổ biến như TPHCM, Bình Dương, Long An và Đồng Nai.
Giá nhôm Xingfa tại TPHCM
TPHCM là thị trường lớn và sôi động với nhiều cửa hàng cung cấp vật liệu xây dựng. Giá nhôm Xingfa tại TPHCM thường dao động từ 1.850.000 VND trên mét vuông tùy thuộc vào chất lượng và kích thước sản phẩm. Nếu bạn muốn thi công nhôm Xingfa giá rẻ tại TPHCM, bạn nên tham khảo nhiều cửa hàng và so sánh giá cả trước khi quyết định mua hàng.
Giá nhôm Xingfa tại Bình Dương
Bình Dương cũng là một địa điểm mua sắm phổ biến cho vật liệu xây dựng, bao gồm cả nhôm Xingfa. Giá nhôm Xingfa tại Bình Dương thường dao động từ 1.850.000 VND trên mét vuông, tùy thuộc vào thương hiệu và chất lượng sản phẩm. Để tiết kiệm chi phí, bạn cũng nên tìm hiểu về các chương trình khuyến mãi và ưu đãi tại các cửa hàng vật liệu xây dựng tại Bình Dương.
Giá nhôm Xingfa tại Long An
Long An là một tỉnh lân cận với TPHCM và cũng có nhiều cửa hàng cung cấp nhôm Xingfa chất lượng. Giá nhôm Xingfa tại Long An thường dao động từ 1.850.000 VND trên mét vuông. Nếu bạn đang sống tại Long An và muốn thi công cửa nhôm Xingfa, bạn có thể tham khảo giá bên dưới để chọn lựa sản phẩm phù hợp với nhu cầu của mình.
Giá nhôm Xingfa tại Đồng Nai
Đồng Nai cũng là một địa điểm mua sắm phổ biến cho nhôm Xingfa. Giá nhôm Xingfa tại Đồng Nai thường dao động từ 1.850.000 VND trên mét vuông, tùy thuộc vào chất lượng và kích thước sản phẩm. Nếu bạn đang ở Đồng Nai và muốn thi công nhôm Xingfa, bạn nên tham khảo giá cả bảng giá bên dưới.
Tham khảo bảng giá nhôm xingfa tại TPHCM, Bình Dương, Long An, Đồng Nai
Dưới đây là một số thông tin về giá nhôm Xingfa tại các địa điểm phổ biến như TPHCM, Bình Dương, Long An và Đồng Nai.
I- CỬA NHÔM XINGFA VIỆT NAM | |||
Mã Cửa | Loại cửa - Quy cách | Đơn Vị Tính | Đơn giá (Vnđ/m2) |
Vách kính cố định. | Vách kính cố định. Nhôm Xingfa Việt Nam hệ 55, dày 1.4mm. . Kính 8mm cường lực. | m2 | 1.050.000 |
Cửa Sổ Lùa Hệ 55 | Cửa sổ lùa. Nhôm Xingfa Việt Nam Màu Xám hệ 55, dày 1.4mm. Phụ kiện KINLONG. Kính 8mm cường lực. | m2 | 1.850.000 |
Cửa Sổ Mở, hoặc Hất Hệ 55 | Cửa sổ mở Ra hoặc mở Hất. Nhôm Xingfa Việt Nam hệ 55, dày 1.4mm. Phụ kiện KINLONG. Kính 8mm cường lực. | m2 | 1.950.000 |
Cửa đi 4 cánh | Cửa đi 4 cánh mở quay. Nhôm Xingfa Việt Nam hệ 55, dày 2.0mm. Phụ kiện KINLONG. Kính 8mm cường lực. | m2 | 2.150.000 |
Cửa đi 1 cánh Mở quay | Cửa đi 1 cánh mở quay. Nhôm Xingfa Việt Nam hệ 55, dày 2.0mm. Phụ kiện KINLONG. Kính 8mm cường lực. | m2 | 2.250.000 |
Cửa đi 1 cánh, 2 cánh | Cửa đi 2 cánh mở quay. Nhôm Xingfa Việt Nam hệ 55, dày 2.0mm. Phụ kiện KINLONG. Kính 8mm cường lực. | m2 | 2.200.000 |
Cửa đi Lùa Hệ 93 | Cửa đi 2 cánh, 4 cánh mở lùa Hệ 93. Nhôm Xingfa Việt Nam hệ 55, dày 2.0mm. Phụ kiện KINLONG. Kính 8mm cường lực. | m2 | 2.200.000 |
Cửa đi Mở Xếp Trượt Hệ 63 | Cửa đi 4 cánh mở Xếp Trượt Hệ 63. Nhôm Xingfa Việt Nam hệ 63, dày 2.0mm. Phụ kiện KINLONG. Kính 8mm cường lực. | m2 | 2.250.000 |
Cửa đi Mở Trượt Quay | Cửa đi 4 cánh mở Trượt Quay. Nhôm Xingfa Việt Nam hệ 63, dày 2.0mm. Phụ kiện KINLONG. Kính 8mm cường lực. | m2 | 3.150.000 |
II- CỬA NHÔM XINGFA NHẬP KHẨU (QUẢNG ĐÔNG) | |||
Mã Cửa | Loại cửa - Quy cách | Đơn Vị Tính | Thành tiền |
(VNĐ/m2) | |||
Vách kính cố định. | Vách kính cố định. Nhôm Xingfa Nhập Khẩu hệ 55, dày 1.4mm. . Kính 8mm cường lực. | m2 | 1.150.000 |
Cửa Sổ Lùa Hệ 55 | Cửa sổ lùa. Nhôm Xingfa Nhập Khẩu hệ 55, dày 1.4mm. Phụ kiện KINLONG. Kính 8mm cường lực. | m2 | 2.050.000 |
Cửa Sổ Mở, hoặc Hất Hệ 55 | Cửa sổ mở Ra hoặc mở Hất. Nhôm Xingfa Nhập Khẩu hệ 55, dày 1.4mm. Phụ kiện KINLONG. Kính 8mm cường lực. | m2 | 2.150.000 |
Cửa đi 4 cánh | Cửa đi 4 cánh mở quay. Nhôm Xingfa Nhập Khẩu hệ 55, dày 2.0mm. Phụ kiện KINLONG. Kính 8mm cường lực. | m2 | 2.300.000 |
Cửa đi 1 cánh Mở quay | Cửa đi 1 cánh mở quay. Nhôm Xingfa Nhập Khẩu hệ 55, dày 2.0mm. Phụ kiện KINLONG. Kính 8mm cường lực. | m2 | 2.400.000 |
Cửa đi 1 cánh, 2 cánh | Cửa đi 2 cánh mở quay. Nhôm Xingfa Nhập Khẩu hệ 55, dày 2.0mm. Phụ kiện KINLONG. Kính 8mm cường lực. | m2 | 2.350.000 |
Cửa đi Lùa Hệ 93 | Cửa đi 2 cánh, 4 cánh mở lùa Hệ 93. Nhôm Xingfa Nhập Khẩu hệ 55, dày 2.0mm. Phụ kiện KINLONG. Kính 8mm cường lực. | m2 | 2.350.000 |
Cửa đi Mở Xếp Trượt Hệ 63 | Cửa đi 4 cánh mở Xếp Trượt Hệ 63. Nhôm Xingfa Nhập Khẩu hệ 55, dày 2.0mm. Phụ kiện KINLONG. Kính 8mm cường lực. | m2 | 2.400.000 |