Cũng giống như tiếng Việt, tên tiếng Anh không chỉ đơn thuần là tên gọi mà còn mang một ý nghĩa đặc biệt nào đó. Nếu các bạn vẫn đang phân vân tìm cho mình một cái tên tiếng Anh phù hợp, hãy tham khảo bài này xem sao nhé. Mình đã chọn được 1 cái tên tiếng Anh cực kì ưng ý sau khi xem cái này đó.





Để chọn được một cái tên hay, bạn cần phải hiểu rõ ý nghĩa của tên tiếng Việt mình trước đã. Ví dụ như:



-Dũng, nghĩa là “dũng mãnh“, thì có thể lấy tên Leonard (brave lion – chú sư tử dũng mãnh), hay Richard (brave power – sự dũng mãnh).


-Hồng thì có thể chọn Rose, Rosie hay Rosemary.



Còn nếu bạn không biết nghĩa Hán tự tên mình hay nghĩa không được đẹp (như Nở, Hậu (phía sau)… chẳng hạn), có ai bảo bạn không được chọn cho mình tên Edgar (giàu có, thịnh vượng) hay Azure (bầu trời xanh) đâu nhỉ :>



Sau đây là danh sách tên mà mọi người có thể chọn nè:



1. Tên tiếng Anh với nghĩa “mạnh mẽ”, “dũng cảm” hay “chiến binh” là:



Tên nữ:



Alexandra / Alexis – “người trấn giữ”, “người bảo vệ”


Edith – “sự thịnh vượng trong chiến tranh”


Hilda – “chiến trường”


Louisa – “chiến binh nổi tiếng”


Matilda – “sự kiên cường trên chiến trường”


Bridget – “sức mạnh, người nắm quyền lực”


Andrea – “mạnh mẽ, kiên cường”


Valerie – “sự mạnh mẽ, khỏe mạnh”



Tên nam:



Andrew – “hùng dũng, mạnh mẽ”


Alexander / Alex – “người trấn giữ”, “người bảo vệ”


Arnold – “người trị vì chim đại bàng” (eagle ruler)


Brian – “sức mạnh, quyền lực”


Chad – “chiến trường, chiến binh”


Drake – “rồng”


Harold – “quân đội, tướng quân, người cai trị”


Harvey – “chiến binh xuất chúng” (battle worthy)


Leo / Leon – “chú sư tử”


Leonard – “chú sư tử dũng mãnh”


Louis – “chiến binh trứ danh” (tên Pháp dựa trên một từ gốc Đức cổ)


Marcus / Mark / Martin – dựa trên tên của thần chiến tranh Mars


Richard – “sự dũng mãnh”


Rider / Ryder – “chiến binh cưỡi ngựa, người truyền tin”


Charles – “quân đội, chiến binh”


Vincent – “chinh phục”


Walter – “người chỉ huy quân đội”


William – “mong muốn bảo vệ” (ghép 2 chữ “wil – mong muốn” và “helm – bảo vệ”),


tên tiếng Anh của bạn là gì?


Henry / Harry – “người cai trị đất nước”



2. Tên có nghĩa là “thông thái” hay “cao quý” được thể hiện qua những tên tiếng Anh là:



Tên nữ:



Adelaide – “người phụ nữ có xuất thân cao quý”


Alice – “người phụ nữ cao quý”


Bertha – “thông thái, nổi tiếng”


Clara / Claire – “sáng dạ, rõ ràng, trong trắng, tinh khiết”


Freya – “tiểu thư” (tên của nữ thần Freya trong thần thoại Bắc Âu)


Gloria – “vinh quang”


Martha – “quý cô, tiểu thư”


Phoebe – “sáng dạ, tỏa sáng”


Regina – “nữ hoàng”


Sarah – “công chúa, tiểu thư”


Sophia / Sophie – “sự thông thái”



Tên nam:



Albert – “cao quý, sáng dạ”


Donald – “người trị vì thế giới”


Frederick – “người trị vì hòa bình”


Eric – “vị vua muôn đời”


Henry / Harry – “người cai trị đất nước”


Maximus – “tuyệt vời nhất, vĩ đại nhất”


Raymond – “người bảo vệ luôn đưa ra những lời khuyên đúng đắn”


Robert – “người nổi danh sáng dạ” (bright famous one)


Roy – “vua” (gốc từ “roi” trong tiếng Pháp)


Stephen – “vương miện”


Titus – “danh giá”



3. “Hạnh phúc”, “may mắn”, “xinh đẹp”, “thịnh vượng” hay với một tính cách, đặc điểm nào đó là những người mang tên tiếng Anh là:



Tên nữ:



Amanda – “được yêu thương, xứng đáng với tình yêu”


Beatrix – “hạnh phúc, được ban phước”


Helen – “mặt trời, người tỏa sáng”


Hilary – “vui vẻ”


Irene – “hòa bình”


Gwen – “được ban phước”


Serena – “tĩnh lặng, thanh bình”


Victoria – “chiến thắng”


Vivian – “hoạt bát”



Tên nam:



Alan – “sự hòa hợp”


Asher – “người được ban phước”


Benedict – “được ban phước”


Darius – “người sở hữu sự giàu có”


David – “người yêu dấu”


Felix – “hạnh phúc, may mắn”


Edgar – “giàu có, thịnh vượng”


Edric – “người trị vì gia sản” (fortune ruler)


Edward – “người giám hộ của cải” (guardian of riches)


Kenneth – “đẹp trai và mãnh liệt” (fair and fierce)


Paul – “bé nhỏ”, “nhúng nhường”


Victor – “chiến thắng”


tên tiếng Anh của bạn là gì


Dorothy / Dorothea – “món quà của Chúa”



4. Tên tiếng Anh gắn với thiên nhiên như lửa, nước, gió, đất, mặt trăng, mặt trời, các vì sao, các loài hoa và cây cối là:



Tên nữ:



Azure – “bầu trời xanh”


Esther – “ngôi sao” (có thể có gốc từ tên nữ thần Ishtar)


Iris – “hoa iris”, “cầu vồng”


Flora – “hoa”


Jasmine – “hoa nhài”


Layla – “màn đêm”


Roxana / Roxane / Roxie / Roxy – “ánh sáng”, “bình minh”


Stella – “vì sao, tinh tú”


Sterling / Stirling – “ngôi sao nhỏ”


Daisy – “hoa cúc dại”


Flora – “hoa, bông hoa, đóa hoa”


Lily – “hoa huệ tây”


Rose / Rosa / Rosie – “đóa hồng”;


Rosabella – “đóa hồng xinh đẹp”;


Selina / Selena – “mặt trăng, nguyệt”


Violet – “hoa violet”, “màu tím”



Tên nam:



Douglas – “dòng sông / suối đen”;


Dylan – “biển cả”,


Neil – “mây”, “nhà vô địch”, “đầy nhiệt huyết”


Samson – “đứa con của mặt trời”


tên tiếng Anh của bạn là gì


Gemma – “ngọc quý”



5. Tên với nghĩa “cao quý”, “nổi tiếng”, “may mắn”, “giàu sang”



Tên nữ:



Adela / Adele– “cao quý”


Adelaide / Adelia– “người phụ nữ có xuất thân cao quý”


Almira– “công chúa”


Alva– “cao quý, cao thượng”


Ariadne / Arianne– “rất cao quý, thánh thiện”


Cleopatra– “vinh quang của cha”, cũng là tên của một nữ hoàng Ai Cập


Donna– “tiểu thư”


Elfleda– “mỹ nhân cao quý”


Elysia– “được ban / chúc phước”


Florence– “nở rộ, thịnh vượng”


Genevieve– “tiểu thư, phu nhân của mọi người”


Gladys– “công chúa”


Gwyneth– “may mắn, hạnh phúc”


Felicity– “vận may tốt lành”


Helga– “được ban phước”


Hypatia– “cao (quý) nhất”


Ladonna– “tiểu thư”


Martha– “quý cô, tiểu thư”


Meliora– “tốt hơn, đẹp hơn, hay hơn, vv”


Milcah– “nữ hoàng”


Mirabel– “tuyệt vời”


Odette / Odile– “sự giàu có”


Olwen– “dấu chân được ban phước” (nghĩa là đến đâu mang lại may mắn và sung túc đến đó)


Orla– “công chúa tóc vàng”


Pandora– “được ban phước (trời phú) toàn diện”


Phoebe– “tỏa sáng”


Rowena– “danh tiếng”, “niềm vui”


Xavia– “tỏa sáng”



Tên nam:



Anselm– “được Chúa bảo vệ”


Azaria– “được Chúa giúp đỡ”


Basil– “hoàng gia”


Benedict– “được ban phước”


Clitus– “vinh quang”


Cuthbert– “nổi tiếng”


Carwyn– “được yêu, được ban phước”


Dai– “tỏa sáng”


Dominic– “chúa tể”


Darius– “giàu có, người bảo vệ”


Edsel– “cao quý”


Elmer– “cao quý, nổi tiếng”


Ethelbert– “cao quý, tỏa sáng”


Eugene– “xuất thân cao quý”


Galvin– “tỏa sáng, trong sáng”


Gwyn– “được ban phước”


Jethro– “xuất chúng”


Magnus– “vĩ đại”


Maximilian– “”vĩ đại nhất, xút chúng nhất”


Nolan– “dòng dõi cao quý”, “nổi tiếng”


Orborne– “nổi tiếng như thần linh


Otis– “giàu sang”


Patrick– “người quý tộc”



Một số tên tiếng Anh hay khác mà bạn có thể cân nhắc:



Tên nữ:



Abigail – “niềm vui của cha” (father’s joy)


Aria – “bài ca, giai điệu”


Emma – “toàn thể”, “vũ trụ”


Erza – “giúp đỡ”


Fay / Faye – “tiên, nàng tiên”


Laura – “vòng nguyệt quế” (biểu tượng của chiến thằng)


Zoe / Zoey – “sự sống, cuộc sống”



Tên nam:



Alfred – “lời khuyên thông thái”


Hugh – “trái tim, khối óc”


Oscar – “người bạn hòa nhã”


Ruth – “người bạn, người đồng hành”


Solomon – “hòa bình”,


Wilfred – “ý chí, mong muốn”



Việc đặt tên tiếng Anh theo nhiều người là đua đòi tuy nhiên mình thấy trong môi trường hiện đại, gọi nhau bằng 1 cái tên tiếng Anh nghe cũng hay hay đó chứ. Nhất là với những ai làm việc trong môi trường nước ngoài, việc có một cái tên tiếng Anh thật sự rất cần thiết. Mấy bạn hay đi du lịch nước ngoài cũng nên có 1 cái tên tiếng Anh để người khác dễ gọi nhé! ;)