Loại Visa | Tên visa | 75% hồ sơ xét duyệt trong | 90% hồ sơ xét duyệt trong |
400 | Diện làm việc tạm thời (Chuyên gia ngắn hạn) – Temporary Work (Short Stay Specialist) | 9 ngày | 16 ngày |
403 | Diện làm việc tạm thời (Quan hệ quốc tế theo Hiệp định Chính phủ) – Temporary Work (International Relations) (Government Agreement) | 32 ngày | 43 ngày |
403 | Diện làm việc tạm thời (Đại diện cho một cơ quan Chính phủ nước ngoài) – Temporary Work (International Relations) (Foreign Government Agency) | 28 ngày | 43 ngày |
403 | Diện làm việc tạm thời theo chương trình Công nhân thời vụ – Temporary Work (International Relations) (Seasonal Worker Programme) | 9 ngày | 13 ngày |
407 | Diện đào tạo – Training | 65 ngày | 77 ngày |
408 | Diện hoạt động tạm thời (Các hoạt động ngành giải trí) – Temporary Activity (Entertainment Activities) | 7 ngày | 16 ngày |
408 | Diện hoạt động tạm thời (Các hoạt động thể thao) – Temporary Activity (Sporting Activities) | 22 ngày | 32 ngày |
408 | Diện hoạt động tạm thời (Công việc liên quan đến Tôn giáo) – Temporary Activity (Religious Work) | 67 ngày | 76 ngày |
408 | Diện hoạt động tạm thời (hoạt động nghiên cứu) – Temporary Activity (Research Activities) | 47 ngày | 69 ngày |
408 | Diện hoạt động tạm thời (chương trình đặc biệt) – Temporary Activity (Special Programmes) | 66 ngày | 75 ngày |
408 | Diện hoạt động tạm thời (được mời tham dự các hoạt động xã hội và văn hóa) – Temporary Activity (Invited for Other Social and Cultural Activity) | 8 ngày | 14 ngày |
417 | Diện làm việc trong kỳ nghỉ – Working Holiday | 14 ngày | 34 ngày |
457 | Diện làm việc tạm thời (có tay nghề) – Temporary Work (Skilled) | 86 ngày | 6 tháng |
461 | Bảo lãnh thành viên gia đình công dân New Zealand (tạm trú) – New Zealand Citizen Family Relationship (Temporary) | 8 tháng | 11 tháng |
462 | Diện lao động kết hợp kỳ nghỉ – Work and Holiday | 7 ngày | 19 ngày |
476 | Tay nghề (dòng tốt nghiệp được công nhận – ngành kỹ thuật) – Skilled_Recognised Graduate | 4 tháng | 4 tháng |
485 | Diện tạm thời dành cho du học sinh mới tốt nghiệp các ngành nghề thuộc SOL – Temporary Graduate (Graduate Work) | 5 tháng | 6 tháng |
485 | Diện tạm thời dành cho du học sinh mới tốt nghiệp đại học, thạc sỹ – Temporary Graduate (Post-Study Work) | 71 ngày | 90 ngày |
500 | Diện du học theo dòng ELICOS (học khóa tiếng Anh) – Student (Independent ELICOS Sector) | 55 ngày | 71 ngày |
500 | Diện du học cấp phổ thông (từ lớp 1 đến lớp 12) – Student (Schools Sector) | 55 ngày | 86 ngày |
500 | Diện du học nghề – Student (Vocational Education and Training Sector) | 43 ngày | 76 ngày |
500 | Diện du học hệ đại học (lấy bằng cử nhân hoặc thạc sĩ tín chỉ) – Student (Higher Education Sector) | 24 ngày | 52 ngày |
500 | Diện du học hệ nghiên cứu (lấy bằng thạc sỹ nghiên cứu hoặc tiến sĩ) – Student (Postgraduate Research Sector) | 48 ngày | 4 tháng |
500 | Diện du học các khóa học không được công nhận bằng cấp (chương trình dự bị đại học) – Student (Non-Award Sector) | 29 ngày | 46 ngày |
500 | Diện du học theo chương trình Ngoại giao hoặc lực lượng vũ trang – Student (Foreign Affairs or Defence Sector) | 15 ngày | 35 ngày |
590 | Diện Giám hộ du học sinh – Student Guardian | 71 ngày | 4 tháng |
600 | Diện du lịch – Visitor (Tourist) | 20 ngày | 30 ngày |
600 | Diện du lịch có gia đình bảo lãnh – Visitor (Sponsored Family) | 41 ngày | 58 ngày |
600 | Diện công tác – Visitor (Business Visitor) | 6 ngày | 15 ngày |
600 | Diện du lịch (điểm đến đã được phê duyệt) – Visitor (Approved Destination Status) | 3 ngày | 5 ngày |
600 | Visitor (Frequent Traveller) | 5 ngày | 12 ngày |
602 | Diện điều trị y tế – Medical Treatment | 25 ngày | 56 ngày |
651 | Thị thực/visa du lịch điện tử – eVisitor | 1 ngày | 3 ngày |
771 | Quá cảnh – Transit | 6 ngày | 9 ngày |
988 | Thị thực/visa dành cho Thuyền viên – Maritime Crew Visa | 4 ngày | 6 ngày |
100 | Diện bảo lãnh Vợ chồng – Partner (Migrant) | 15 tháng | 23 tháng |
101 | Diện bảo lãnh con cái – Child | 9 tháng | 15 tháng |
117 | Diện trẻ họ hàng mồ côi – Orphan Relative | 22 tháng | 26 tháng |
143 | Diện bảo lãnh cha mẹ có đóng tiền (Thường trú) – Contributory parent | 32 tháng | 33 tháng |
155 | Diện thường trú nhân quay trở lại – Five Year Resident Return | 2 ngày | 6 ngày |
173 | Diện bảo lãnh cha mẹ có đóng tiền (Tạm trú) – Contributory parent (Temporary) | 32 tháng | 32 tháng |
186 | Diện doanh nghiệp bảo lãnh (dòng định cư trực tiếp) – Employer Nomination Scheme (Direct Entry Pathway) | 9 tháng | 11 tháng |
186 | Diện doanh nghiệp bảo lãnh (dòng chuyển tiếp – Employer Nomination Scheme (Transition Pathway) | 8 tháng | 9 tháng |
187 | Diện định cư bảo lãnh vùng miền (dòng định cư trực tiếp) – Regional Sponsored Migration Scheme (Direct Entry Pathway) | 11 tháng | 12 tháng |
187 | Diện định cư bảo lãnh vùng miền (dòng chuyển tiếp) – Regional Sponsored Migration Scheme (Transition Pathway) | 8 tháng | 9 tháng |
188 | Diện đầu tư và kinh doanh sáng tạo – Business Innovation and Investment (Provisional) (Business Innovation) | 16 tháng | 18 tháng |
189 | Tay nghề độc lập – Skilled Independent | 4 tháng | 6 tháng |
190 | Tay nghề bảo lãnh bang – Skilled Nominated | 4 tháng | 7 tháng |
300 | Diện đính hôn – Prospective Marriage | 12 tháng | 17 tháng |
309 | Diện bảo lãnh vợ chồng (tạm trú) – Partner (Provisional) | 11 tháng | 15 tháng |
489 | Diện tay nghề bảo lãnh vùng miền – Skilled_Regional (Provisional) (Skilled Regional – GSM) | 5 tháng | 6 tháng |
489 | Diện tay nghề vùng miền – Skilled_Regional (Provisional) (State/Territory Nominated visa classes – GSM) | 5 tháng | 7 tháng |
801 | Diện bảo lãnh vợ chồng (phải ở Úc khi nộp đơn) (Trường trú) – Partner | 16 tháng | 20 tháng |
802 | Diện bảo lãnh con cái (người con phải ở Úc) – Child | 7 tháng | 8 tháng |
820 | Diện bảo lãnh vợ chồng (phải ở Úc khi nộp đơn) (Tạm trú) – Partner | 18 tháng | 20 tháng |
864 | Diện cha mẹ lớn tuổi có đóng tiền – Contributory Aged-Parent (Residence) | 15 tháng | 15 tháng |
887 | Diện tay nghề khu vực (đương đơn phải ở Úc) Skilled – Regional | 7 tháng | 10 tháng |
892 | Diện doanh nhân có bảo lãnh – State/Territory Sponsored Business Owner | 15 tháng | 17 tháng |