1. Định nghĩa:

Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense) dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra và hoàn thành trước thời điểm hiện tại, có thể có ảnh hưởng đến hiện tại hoặc vẫn tiếp tục diễn ra cho đến hiện tại.

2. Công thức:

Khẳng định: S + have/has + V3/ed + O

Phủ định: S + have/has + not + V3/ed + O

Nghi vấn: Have/Has + S + V3/ed + O?

3. Cách dùng:

  • Diễn tả hành động đã xảy ra và hoàn thành trước thời điểm hiện tại:

Ví dụ:

I have finished my homework. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà.)

She has eaten breakfast already. (Cô ấy đã ăn sáng rồi.)

They have bought a new car. (Họ đã mua một chiếc xe mới.)

Diễn tả hành động đã bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp tục diễn ra cho đến hiện tại:

Ví dụ:

I have been learning English for 5 years. (Tôi đã học tiếng Anh được 5 năm.)

She has lived in Da Nang since 2010. (Cô ấy đã sống ở Đà Nẵng từ năm 2010.)

They have been married for 10 years. (Họ đã kết hôn được 10 năm.)

Diễn tả kinh nghiệm trong quá khứ:

Ví dụ:

I have never been to Europe. (Tôi chưa bao giờ đến Châu Âu.)

She has seen many movies. (Cô ấy đã xem nhiều phim.)

They have met many famous people. (Họ đã gặp gỡ nhiều người nổi tiếng.)

Diễn tả hành động xảy ra vào một thời điểm không xác định trong quá khứ:

Ví dụ:

  • I have lost my phone. (Tôi đã làm mất điện thoại.)
  • She has stolen my money. (Cô ấy đã ăn cắp tiền của tôi.)
  • They have broken my vase. (Họ đã làm vỡ bình hoa của tôi.)

4. Dấu hiệu nhận biết:

Từ chỉ thời gian:

Just (vừa mới)

Already (đã)

Yet (chưa)

Ever (đã bao giờ)

Never (chưa bao giờ)

Since (kể từ khi)

For (trong)

Before (trước)

Động từ:

Động từ trạng thái: be, have, know, like, love, understand, want, ...

Động từ hành động: go, eat, sleep, read, watch, listen, ...

5. Một số lưu ý:

  • Thì hiện tại hoàn thành khác với thì quá khứ đơn.
  • Thì hiện tại hoàn thành dùng để diễn tả hành động đã hoàn thành trước thời điểm hiện tại, có thể có ảnh hưởng đến hiện tại hoặc vẫn tiếp tục diễn ra cho đến hiện tại.
  • Thì quá khứ đơn dùng để diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.

6. Bài tập:

1. Viết lại các câu sau sử dụng thì hiện tại hoàn thành:

  • I went to London last year.
  • She read that book when she was a child.
  • They saw that movie last week.

2. Đặt câu hỏi sử dụng thì hiện tại hoàn thành:

  • You/finish your homework?
  • She/eat breakfast?
  • They/buy a new car?

3. Viết một đoạn văn ngắn sử dụng thì hiện tại hoàn thành:

Ví dụ:

Tôi đã học tiếng Anh được 5 năm. Trong thời gian đó, tôi đã đọc nhiều sách tiếng Anhtôi đã xem nhiều phim tiếng Anh. Tôi đã gặp gỡ nhiều người bạn mới từ khắp nơi trên thế giới. Học tiếng Anh đã giúp tôi mở rộng tầm nhìntôi rất vui vì tôi đã quyết định học tiếng Anh.

4. Chọn đáp án đúng:

  • I have been to the cinema. (A) / (B) I went to the cinema.
  • She has eaten breakfast. (A) / (B) She ate breakfast.
  • They have bought a new car. (A) / (B) They bought a new car.

5. Điền vào chỗ trống:

  • I have not finished my homework yet. (A) / (B) I have finished my homework

Xem thêm: https://vn.elsaspeak.com/thi-hien-tai-hoan-thanh/