Học cách sử dụng Permit trong các trường hợp ngay sau đây.

permit + gì

Permit trong tiếng Anh là từ có nhiều cấu trúc và có nhiều từ đồng nghĩa dễ gây nhầm lẫn. Phát Âm Tiếng Anh sẽ mách bạn permit + gì và phân biệt các trường hợp dùng permit, allow, let hay advise.

Permit + gì?

Permit /pəˈmɪt/ trong tiếng Anh là một động từ thường mang nghĩa là “cho phép làm gì đó”. Từ này đồng nghĩa với từ “allow” và cũng có nhiều cách dùng với nhiều ý nghĩa khác nhau.

Động từ (verb): cho phép làm gì đó

Ví dụ:

  • The regulations do not permit much flexibility.

(Các quy định không cho phép nhiều sự linh hoạt.)

  • Smoking is not permitted in any part of the building.

(Việc hút thuốc là không được phép trong bất kỳ phần nào của tòa nhà.)

Permit + Verb-ing

Ví dụ:

  • The prison authorities permit visiting only once a month.

(Các nhà quản lý nhà tù chỉ cho phép thăm viếng một lần một tháng.

Permit + obj + to-infinitive

Ví dụ:

  • The security system will not permit you to enter without the correct password.

(Hệ thống bảo mật sẽ không cho phép bạn nhập mà không có mật khẩu chính xác.)

  • He has not decided yet whether his leg injury will permit him to play this weekend.

(Anh ấy vẫn chưa quyết định liệu chấn thương chân của anh ấy có cho phép anh ấy thi đấu vào cuối tuần này hay không.)

Dạng bị động (Passive): Permit thường được dùng trong các thông báo nơi công cộng.

Ví dụ:

  • Enemies were not permitted to enter the area.

(Kẻ thù không được phép vào khu vực này.)

permit + gì

Danh từ (noun): giấy phép/ sự cho phép

Ví dụ:

  • The agency declined to issue a permit.

(Cơ quan này đã từ chối cấp giấy phép.)

permit + for sth

Ví dụ:

  • The permit for exploratory drilling is good for 30 days.

(Giấy phép khoan thăm dò có thời hạn trong 30 ngày.)

permit + to do sth 

Ví dụ:

  • Retailers need a permit to sell fireworks.

(Người bán lẻ cần có giấy phép để bán pháo hoa.)

Một số cấu trúc permit thông dụng nhất

Có 3 cấu trúc chính với permit:

Cấu trúc 1: permit + sb/sth + to V-infinitive

Khi có sb/sth đi sau permit thì động từ được chia ở dạng to V-infinitive.

Dạng phủ định: thêm don’t/ doesn’t/ didn’t sau chủ ngữ và trước permit.

Ví dụ:

  • Cash machines permit you to withdraw money at any time.

(Máy rút tiền cho phép bạn rút tiền bất cứ lúc nào.)

  • She doesn’t permit herself to look at them.

(Cô ấy không cho phép mình nhìn vào chúng.)

Cấu trúc 2 : permit + V-ing

Khi không có sb/sth đi sau permit thì động từ được chia ở dạng to V-ing.

Dạng phủ định: thêm don’t/ doesn’t/ didn’t sau chủ ngữ và trước permit.

Ví dụ:

  • I don’t permit smoking in the living room.

(Tôi không cho phép hút thuốc trong phòng khách.)

permit + gì

Cấu trúc 3 : be permitted + to V-infinitive

Dạng bị động: được cho phép làm gì.

Ví dụ: 

  • Playing loud music is not permitted after 10 pm.

(Nhạc lớn không được phép mở sau 10 giờ tối.).

(Nhiếp ảnh chỉ được phép sử dụng với mục đích phi thương mại.)

Phân biệt permit, allow, let, advise dễ hiểu nhất

Các từ permit, allow, let, advise có nghĩa gần giống nhau nên dễ gây nhầm lẫn cho người học tiếng Anh. Bảng dưới đây sẽ giúp các bạn phân biệt rõ 4 từ này để sử dụng phù hợp với ngữ cảnh.

permitallowletadvise
Dịch nghĩaChấp nhận, cho phép ai làm gì đóChấp nhận, cho phép ai làm gì đóChấp nhận, cho phép ai làm gì đóKhuyên bảo, báo cho ai nên làm gì đó
Tính trang trọng (formal)Permit có tính trang trọng (formal) hơn so với AllowAllow có tính trang trọng (formal) hơn so với LetLet ít trang trọng nhất (informal) so với Permit, AllowCó thể dùng trong cả 2 ngữ cảnh trang trọng hoặc không trạng trọng
Chia động từ khi + sb/sthPermit sb/sth + to V-infinitiveAllow sb/sth + to V-infinitiveLet sb/sth + V-bareAdvise sb/sth + to V-infinitive
Dạng bị độngCó thể dùng dưới dạng bị động. Permit thường được dùng trong các thông báo chính thức nơi công cộng.Có thể dùng dưới dạng bị độngKhông dùng Let dưới dạng bị độngCó thể dùng dưới dạng bị động

Tổng kết

Qua bài viết trên, các bạn đã có thể hiểu được các cấu trúc thông dụng permit + gì, cũng như phân biệt trường hợp nào nên sử dụng permit. Phát Âm Tiếng Anh sẽ luôn đồng hành cùng các bạn trong chặng đường học tiếng Anh. Cùng đón chờ những bài viết tiếp theo trên Phát Âm Tiếng Anh nhé.

Nguồn: https://www.phatamtienganh.vn/permit-cong-gi/