Nắm vững các thì cơ bản là bước đầu tiên chinh phục tiếng Anh. Giống như nền tảng cho ngôi nhà kiến thức, việc ghi nhớ và sử dụng chính xác các thì giúp bạn giao tiếp hiệu quả và sử dụng ngôn ngữ này một cách thành thạo. Bài viết này sẽ là cẩm nang hữu ích giúp bạn khám phá thế 12 thì cơ bản trong tiếng Anh, mở ra cánh cửa giao tiếp tự tin và thành công.

1. Nhóm thì hiện tại:

  • Hiện tại đơn (Present Simple): Diễn tả hành động, sự việc xảy ra thường xuyên hoặc lặp đi lặp lại trong hiện tại.
  • Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous): Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.
  • Hiện tại hoàn thành (Present Perfect): Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trước thời điểm nói.
  • Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous): Diễn tả hành động đã xảy ra và tiếp tục xảy ra cho đến thời điểm nói.

2. Nhóm thì quá khứ:

  • Quá khứ đơn (Past Simple): Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
  • Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous): Diễn tả hành động đang xảy ra trong quá khứ.
  • Quá khứ hoàn thành (Past Perfect): Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trước một hành động khác trong quá khứ.
  • Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous): Diễn tả hành động đã xảy ra và tiếp tục xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.

3. Nhóm thì tương lai:

  • Tương lai đơn (Future Simple): Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
  • Tương lai tiếp diễn (Future Continuous): Diễn tả hành động sẽ xảy ra và tiếp tục xảy ra trong tương lai.
  • Tương lai hoàn thành (Future Perfect): Diễn tả hành động sẽ xảy ra và kết thúc trước một thời điểm trong tương lai.

Bảng tổng hợp 12 thì trong tiếng Anh:

Nhóm thìThìCông thứcVí dụ
Hiện tạiHiện tại đơnS + V(s/es)go to school every day.
Hiện tại tiếp diễnS + am/is/are + VingHe is playing football.
Hiện tại hoàn thànhS + have/has + VppWe have visited London.
Hiện tại hoàn thành tiếp diễnS + have/has + been + VingThey have been studying English for 5 years.
Quá khứQuá khứ đơnS + V(ed)went to school yesterday.
Quá khứ tiếp diễnS + was/were + VingShe was watching TV when I came in.
Quá khứ hoàn thànhS + had + VppThey had finished their homework before dinner.
Quá khứ hoàn thành tiếp diễnS + had been + VingWe had been waiting for an hour when the bus arrived.
Tương laiTương lai đơnS + will + Vwill go to the cinema tomorrow.
Tương lai tiếp diễnS + will be + VingHe will be playing football in the park.
Tương lai hoàn thànhS + will have + VppThey will have finished their project by the end of the week.

Lưu ý:

  • Đây chỉ là bảng tổng hợp cơ bản, mỗi thì còn có nhiều trường hợp đặc biệt khác.
  • Việc sử dụng các thì trong tiếng Anh phụ thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa mà người nói muốn truyền đạt.

Học tập và sử dụng đúng các thì trong tiếng Anh là điều rất quan trọng để có thể giao tiếp hiệu quả và thành thạo ngôn ngữ này.