Tên Xét nghiệm | Đơn giá (VNĐ) | Trị số tham chiếu | Ghi chú |
1. Định lượng FSH (máu) | 125.000 | 3,9 – 8,8 IU/L | Địa chỉ làm xét nghiệm: PHÒNG XÉT NGHIỆM VŨ ĐỨC Số 13 – Nhà 5A – Phố Hàng Chuối |
2. Định lượng LH (máu) | 125.000 | 2.1 – 10 IU/L | |
3. Định lượng Estradiol (máu) | 125.000 | 27 – 122 pg/ml |
Tên thuốc | Dược lực học | Đơn giá (VNĐ) | Ghi chú |
1. Follitrope 75 IU/0,45 ML | Phối hợp với hormon hoàng thể hóa (LH) điều hòa quá trình trưởng thành của noãn ở phụ nữ và tạo tinh trùng ở nam giới. | 600.000 | Địa chỉ mua thuốc: Hiệu thuốc trung tâm công nghệ phôi, học viện Quân Y – Số 106 Phùng Hưng – Hà Đông – Hà Nội |
2. Cetrotide 0,25 MG | Phòng ngừa rụng trứng sớm ở người đang điều trị kích thích buồng trứng có kiểm soát, sau đó lấy noãn và dùng kỹ thuật hỗ trợ sinh sản | 800.000 | |
3. Diphereline 0,1 MG | Phụ trợ trong trường hợp vô sinh kết hợp với các hocmon khác (các hocmon gonadotrophin) trong khi gây rụng trứng nhằm mục đích thụ tinh trong ống nghiệm và cấy phôi. | |
Xét nghiệm của vợ | |||
Mã | Khám bệnh và dịch vụ | Bảng giá (VNĐ) | Ghi chú |
1. KB001 | Khám bệnh (Nam khoa, phụ khoa, hiếm muộn…) | 200.000 | - Khi đi làm hồ sơ tại viện cần mang theo: Tất cả các hồ sơ, xét nghiêm cũ (phim chụp tử cung – vòi trứng, giấy khám phụ khoa,…). Bệnh viện Nam học chấp nhận tất cả các hồ sơ trong thời gian 06 tháng. |
2. XN019 | Ure máu | 60.000 | |
3. XN018 | Glucozơ | 60.000 | |
4. XN020 | Creatinine | 60.000 | |
5. XN021 | SGOT | 60.000 | |
6. XN022 | SGPT | 60.000 | |
7. XN031 | Triglycerid | 60.000 | |
8. XN032 | Cholesterol | 60.000 | |
9. XN038 | Công thức máu (tế bào máu ngoại vi) | 100.000 | |
10. XN040 | Định nhóm máu hệ ABO | 80.000 | |
11. XN041 | Định nhóm máu hệ Rh | 80.000 | |
12. XN048 | Tổng phân tích nước tiểu (Urine analysis) | 50.000 | |
13. XN054 | HIV (Test miễn dịch) | 80.000 | |
14. XN055 | HbSAg (Test miễn dịch) | 80.000 | |
15. XN060 | RPR | 80.000 | |
16. XN043 | Đông máu cơ bản (PT, APTT, TL prothrombin, INR, thời gian, Fibrinogen) | 290.000 | |
17. DV001 | Điện tim | 60.000 | |
Xét nghiệm của chồng | |||
1. XN001 | Tinh dịch đồ | 200.000 | - Khi đi làm hồ sơ tại viện cần mang theo: Tất cả các hồ sơ, xét nghiêm cũ (tinh dịch đồ, HIV, viêm gan B…). Bệnh viện Nam học chấp nhận tất cả các hồ sơ trong thời gian 06 tháng. |
2. XN040 | Định nhóm máu hệ ABO | 80.000 | |
3. XN054 | HIV (Test miễn dịch) | 80.000 | |
4. XN055 | HbSAg (Test miễn dịch) | 80.000 | |
5. XN060 | RPR | 80.000 |
Mã | Khám bệnh và dịch vụ | Giá (VNĐ) | Ghi chú |
DV008 | Giá lưu viện tự phục vụ (giường/ngày) | 400.000 | Không phục vụ, không ăn |
DV009 | Giá lưu viện và chăm sóc toàn diện (giường/ngày) | 600.000 | Phục vụ, gồm 03 bữa ăn |
GV010 | Giá lưu viện phòng riêng (phòng/ngày) | 1.500.000 | Chăm sóc toàn diện |
ART005 | Trữ lạnh phôi hoặc noãn (1 top) | 5.000.000 | Giá cho 1 top/03 tháng |
ART006 | Trữ lạnh phôi hoặc noãn (2 top) | 9.000.000 | Giá cho 2 top/03 tháng |
ART007 | Trữ lạnh phôi từ top thứ 3 trở đi | 3.000.000 | Giá từ top thứ 3 trở đi/03 tháng |