Cấu trúc Need được sử dụng thông dụng khi giao tiếp hay làm bài tập bằng tiếng Anh. Tùy nhiên, nhiều bạn còn nhầm lẫn về cấu trúc và cách sử dụng của Need vì với mỗi trường hợp cụ thể Need sẽ đóng vai trò khác nhau trong câu. Vì vậy, tandaiduong.edu.vn đã tổng hợp kiến thức chi tiết về cách dùng và cấu trúc Need trong tiếng Anh để các bạn tham khảo.

1. Định nghĩa cấu trúc Need trong tiếng Anh

“Need” /niːd/, là một động từ trong tiếng Anh mang nghĩa là “cần”. Ngoài ra, Need còn có nghĩa là sự cần thiết, nhu cầu khi đóng vai trò là một danh từ tiếng Anh.

Định nghĩa cấu trúc Need trong tiếng AnhĐịnh nghĩa cấu trúc Need trong tiếng Anh

Người ta thường dùng cấu trúc need để nói về sự quan trọng, cần thiết, thể hiện sự đòi hỏi,  hay một yêu cầu về một việc gì đó.

Ví dụ:

  • I want to know your needs(Tôi muốn biết nhu cầu của bạn.)
  • I don’t need anything from him. (Tôi không cần bất cứ thứ gì từ anh ta.)

2. Cấu trúc Need và cách dùng

Cấu trúc need thường được biết đến như là một cấu trúc ngữ pháp với động từ khuyết thiếu, thế nhưng “need” còn được sử dụng một cách đa dạng hơn nhiều. Hãy cùng khám phá những vai trò phổ biến nhất của “need” nhé.

Need được sử dụng dưới dạng danh từ

“Need” khi là danh từ sẽ đếm được và mang nghĩa là một cái gì đó là cần thiết trong một tình huống nhất định, đặc biệt là khi sự vật, sự việc này chưa xảy ra hoặc chưa có. “Need” khi đóng vai trò danh từ chỉ có 2 dạng là số ít (need) và số nhiều (needs).

Ví dụ:

  • Needs and wants are 2 different things. (Nhu cầu và nguyện vọng là 2 thứ khác nhau.)
  • One of the basic needs for fish is water. (Nước là một trong những nhu cầu thiết yếu của cá.)
  • There’s a growing need for a manager of the team. (Nhóm ngày càng cần một người quản lí.)
Cấu trúc Need và cách dùngCấu trúc Need và cách dùng

Need được sử dụng như một động từ thường

Sử dụng cấu trúc need thì need được coi như một động từ thường có nghĩa là làm điều gì đó bởi vì nó là cần thiết; được sử dụng để nhấn mạnh rằng điều gì đó nên được thực hiện. Cách để nhận ra “need” là động từ chính là theo sau “to” và thay đổi dạng theo chủ ngữ và thì.

Công thức chung:

S + need + N/to V

Ví dụ:

  • Nanna needed the scholarship, but she can afford the tuition now. (Nanna đã cần học bổng đó, nhưng bây giờ cô ấy có thể tự chi trả học phí rồi.)
  • Does it need to be so bright in here? (Có nhất thiết phải để điện sáng như thế này trong đây không?)
  • Sally doesn’t need to mention this to her mother. (Sally không cần phải đề cập đến chuyện này với bố của cô ấy.)

Need được sử dụng như một trợ động từ (động từ khuyết thiếu)

Với vai trò là động từ bổ trợ phương thức, “need” thường được dùng trong câu phủ định hoặc câu khẳng định mang ý nghĩa phủ định. Trong những trường hợp này, cấu trúc cần biểu thị một hành động không bắt buộc hoặc không cần thiết, theo sau là một nguyên thể. Dạng động từ “cần” cũng xuất hiện trong câu nghi vấn, nhưng cách sử dụng này mang ý nghĩa trang trọng

Công thức chung:

S + need + to V

Ví dụ:

  • My class will need to sing for the competition this week. (Lớp tôi sẽ phải hát trong cuộc thi tuần này.)
  • Shin needs to clean his room twice a month. (Shin cần dọn phòng anh ấy hai lần một tháng.)
  • Otto needed to go, but he didn’t. (Otto đã cần phải đến, nhưng anh ấy không đi.)

Khi hành động đang được nói đến ở thể bị động, không nhấn mạnh vào chủ ngữ thực hiện hành động đó, chúng ta có thể dùng cấu trúc need + V-ing

Công thức chung:

S + need + V-ing (= S + need + to be VPP)

Ví dụ:

  • My bedroom needs tidying(Phòng ngủ của tôi cần phải được dọn dẹp.)
  • Marshall’s cat needs bathing(Con mèo của Marshall cần phải được tắm.)
  • The color ink in the printer needs replacing(Mực màu trong máy in cần phải được thay.)

Phủ định của need

Cấu trúc need có hai dạng phủ định là “needn’t” và trợ động từ + “not need”. Needn’t và don’t need to có gì khác nhau nhỉ? 

“Needn’t + V” và “Don’t need to + V” đồng nghĩa và có thể thay thế cho nhau trong hầu hết các ngữ cảnh. “Needn’t” được coi là trang trọng/sang trọng hơn và phổ biến ở tiếng Anh-Anh hơn tiếng Anh-Mỹ.

“Didn’t need to” có nghĩa là “những gì bạn đã làm là không cần thiết”, hoặc nó có thể có nghĩa là “không cần thiết và / vì vậy bạn đã không làm điều đó”. Sự đa nghĩa này có thể bị loại bỏ mà không cần thêm một phân từ hoàn thành nào.

Ví dụ:

  • You didn’t need to wear a suit. = You needn’t wear a suit.

(Bạn đã không cần phải mặc một một bộ com-lê.)

Ở câu đầu tiên, chúng ta không biết rằng chủ ngữ “you” có thực hiện hành động “wear a suit” trong quá khứ hay không. Ở câu thứ hai, chúng ta biết được rằng chủ ngữ “you” đã thực hiện hành động này, nhưng nó không cần thiết.

5. Một số cấu trúc khác với Need

Cấu trúc Need to chỉ có thể sử dụng trong một số trường hợp nhất định nhưng nếu chỉ dùng need, chúng ta có thể sử dụng nhiều hơn. Cấu trúc Need đặc biệt hơn các từ thông thường ở chỗ, nó có thể đảm nhiệm 2 chức năng:

  • Làm ĐỘNG TỪ THƯỜNG.
  • Làm ĐỘNG TỪ KHIẾM KHUYẾT.

Chúng ta Need có thể sử dụng là một trợ động từ/ động từ khuyết thiếu.

Một số cấu trúc khác với needMột số cấu trúc khác với need

Cấu trúc 1

NEED + Vinfinitive

Ví dụ: Peter needs pay attention to what the teacher is saying. (Peter cần chú ý tới những gì cô giáo đang nói.)

Lưu ý: Trong câu phủ định, chúng ta thêm not vào sau need.

Cấu trúc 2

Needn’t + V (nguyên thể)

Ví dụ: You needn’t wear uniform on Sunday.(Bạn không cần mặc đồng phục vào ngày chủ nhật.)

Chúng ta có thể đưa need lên trước chủ ngữ để câu chuyển thành câu hỏi nghi vấn.

Cấu trúc 3

NEED + S + Vinfinitive?

Ví dụ: Need I get up early? (Tôi có cần dậy sớm sớm không?)

Lưu ý: Need đóng vai trò là động từ khiếm khuyết ở trong câu phủ định hoặc câu nghi vấn hoặc cũng có thể trong câu có từ chỉ nghĩa phủ định.

Một số ví dụ khác:

  • Lilly needn’t meet him. (Lilly không cần phải gặp hắn ta.)
  • Need she meet Chilly? (Cô ta có cần gặp mặt Chilly không?)
  • I hardly need use English skills for my job. (Tôi hầu như không cần dùng kĩ năng tiếng Anh trong công việc.)

6. Bài tập ứng dụng cấu trúc Need

Cùng áp dụng những kiến thức đã tìm hiểu về cấu trúc Need phía trên để làm những bài tập cuối bài nhé! Sau khi làm bài tập các bạn có thể kiểm tra lại với đáp án chi tiết để biết bài làm của mình có hoàn thành đúng nhiều không nhé!

Bài tập ứng dụng cấu trúc NeedBài tập ứng dụng cấu trúc Need

Bài 1

Chia động từ trong ngoặc

  1. They need (work) harder if they want to pass the exam.
  2. My family need (go) to the supermarket tomorrow.
  3. My children need (change) his suitcase because it is broken.
  4. His hair needs (cut) because it’s very high.
  5. This living room hasn’t been cleaned for months, it needs (clean) today.
  6. The garden hasn’t been watered for a long time, it needs (water).
  7. Those screws are loose, they need (tighten).
  8. You don’t need (come) to the meeting, Lilly’ll be there.
  9. Your skirt is too long, it needs (take up).
  10. Her dress is too dirty, it needs (wash) immediately.

Bài 2

Điền từ thích hợp vào chỗ trống

  1. You ___________ bring your calculate for your Math classes.
  2. Those who finish their final exam ___________ start making noise.
  3. The notebooks ___________ be brought to the class unless I tell you to bring them.
  4. The monitors ___________ to be cleaned before leaving every afternoon. That’s the number 1 rule.
  5. Students ___________ to pay for transportation as the college has its own bus system.

Bài 3

Viết lại câu

  1. Lona bought some eggs when she went shopping. When she got home, she found that she already had plenty of eggs.
  2. Birainhad money problems, so he sold his car. A few days later he won some money in a lottery.
  3. My class took a camcorder with us on holiday, but we didn’t use it in the end.
  4. Alex thought I was going to miss my train, so I rushed to the station. But the train was late and in the end, I had to wait twenty minutes
  5. Why did Ylla phone me in the middle of the night? Why didn’t she wait until the morning?
  6. A university got angry with you at work. Tom should at you which you think was unnecessary.

Đáp án

Bài 1

  1. to work
  2. to go
  3. to change
  4. cutting
  5. cleaning
  6. watering
  7. tightening
  8. to come
  9. taking up
  10. washing

Bài 2

  1. have to
  2. musn’t
  3. don’t need to
  4. need
  5. don’t have to

Bài 3

  1. She needn’t have bought eggs
  2. He needn’t have sold his car.
  3. We needn’t have taken the camcorder
  4. I needn’t have rushed
  5. She needn’t have phoned me in the middle of the night. She could have waited until the morning
  6. You needn’t have shouted at me.

Trên đây là bài tổng hợp về cấu trúc Need trong tiếng Anh. Hy vọng bạn đã hiểu được công thức, cách dùng và cấu trúc Need và áp dụng thành thạo khi giao tiếp và làm bài tập tiếng Anh. Hãy luyện tập tiếng Anh mỗi ngày để có thể thành thạo các cấu trúc ngữ pháp bạn nhé.