1. BOD (Biochemical Oxygen Demand - Nhu cầu oxy sinh hóa)
- Ý nghĩa: Là lượng oxy cần thiết cho vi sinh vật phân hủy chất hữu cơ trong nước.
- Đơn vị đo: mg/L.
- Tiêu chuẩn: Giá trị BOD cao cho thấy nước thải chứa nhiều chất hữu cơ gây ô nhiễm.
2. COD (Chemical Oxygen Demand - Nhu cầu oxy hóa học)
- Ý nghĩa: Là lượng oxy cần để oxy hóa các chất hữu cơ và vô cơ trong nước bằng hóa chất.
- Đơn vị đo: mg/L.
- Tiêu chuẩn: COD cao thể hiện nước thải có nồng độ chất hữu cơ cao, khó phân hủy sinh học.
3. pH
- Ý nghĩa: Biểu thị tính axit hoặc kiềm của nước thải.
- Đơn vị đo: Không có (thang đo từ 0 đến 14).
- Tiêu chuẩn: Thường dao động từ 5,5 đến 9 (tùy theo quy chuẩn quốc gia).
4. TSS (Total Suspended Solids - Tổng chất rắn lơ lửng)
- Ý nghĩa: Là tổng lượng chất rắn không hòa tan trong nước thải.
- Đơn vị đo: mg/L.
- Tiêu chuẩn: TSS cao gây ảnh hưởng đến hệ sinh thái và quá trình xử lý nước thải.
5. DO (Dissolved Oxygen - Oxy hòa tan)
- Ý nghĩa: Là lượng oxy hòa tan trong nước, cần thiết cho sự sống của sinh vật trong nước.
- Đơn vị đo: mg/L.
- Tiêu chuẩn: DO thấp cho thấy tình trạng ô nhiễm hữu cơ nghiêm trọng, nguy cơ thiếu oxy cho hệ sinh vật.
6. N (Nitrogen - Nitơ tổng)
- Ý nghĩa: Bao gồm các hợp chất chứa nitơ như amoniac (NH₃/NH₄⁺), nitrit (NO₂⁻), và nitrat (NO₃⁻). Nitơ dư thừa có thể gây hiện tượng phú dưỡng.
- Đơn vị đo: mg/L.
- Tiêu chuẩn: Thường nhỏ hơn 30 mg/L.
7. P (Phosphorus - Phốt pho tổng)
- Ý nghĩa: Phốt pho tồn tại trong nước thải chủ yếu dưới dạng photphat, là nguyên nhân chính gây hiện tượng phú dưỡng.
- Đơn vị đo: mg/L.
- Tiêu chuẩn: Thường nhỏ hơn 6 mg/L.
8. Coliform
- Ý nghĩa: Là nhóm vi khuẩn đường ruột có trong nước thải, chỉ số này cho biết mức độ ô nhiễm vi sinh.
- Đơn vị đo: Số lượng vi khuẩn/100 mL.
- Tiêu chuẩn: Tùy vào quy định từng ngành, thường nhỏ hơn 5.000 vi khuẩn/100 mL.
9. Dầu và mỡ (Oil and Grease)
- Ý nghĩa: Là chỉ tiêu đo lượng dầu và mỡ có trong nước thải, thường xuất hiện ở nước thải công nghiệp và sinh hoạt.
- Đơn vị đo: mg/L.
- Tiêu chuẩn: Thường nhỏ hơn 20 mg/L.
10. Kim loại nặng
Các kim loại nặng như chì (Pb), thủy ngân (Hg), cadimi (Cd), asen (As), và crôm (Cr) thường xuất hiện trong nước thải công nghiệp.
- Đơn vị đo: mg/L.
- Tiêu chuẩn: Tùy theo từng loại kim loại, nhưng nhìn chung cần được kiểm soát ở mức rất thấp (ví dụ, Pb thường nhỏ hơn 0,1 mg/L).
11. TDS (Total Dissolved Solids - Tổng chất rắn hòa tan)
- Ý nghĩa: Là tổng lượng chất rắn hòa tan trong nước thải, bao gồm muối và các khoáng chất.
- Đơn vị đo: mg/L.
- Tiêu chuẩn: Giá trị thường nhỏ hơn 1.500 mg/L.
12. Cl⁻ (Chloride - Clorua)
- Ý nghĩa: Chỉ tiêu đo lượng ion Cl⁻ có trong nước thải. Hàm lượng cao có thể gây độc cho hệ sinh thái.
- Đơn vị đo: mg/L.
- Tiêu chuẩn: Thường nhỏ hơn 500 mg/L.
Kết luận
Các chỉ số trong nước thải là cơ sở để đánh giá mức độ ô nhiễm và hiệu quả của hệ thống xử lý nước thải. Tùy vào loại hình hoạt động và mục đích xả thải, các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) sẽ quy định ngưỡng cho phép cụ thể cho từng chỉ tiêu.
Bạn có muốn tôi xây dựng bảng tiêu chuẩn so sánh cho từng chỉ số này không?