Bạn đang tìm kiếm tên tiếng Hàn hay cho nam để làm biệt danh cho bé yêu nhà mình? Bạn yêu thích xứ xở kim chi và mong muốn con của mình sở hữu một cái tên đẹp nơi đây? Tuy nhiên rào cản ngôn ngữ khiến bạn không thể tìm được một cái tên ưng ý?

Trong bài viết dưới đây, chúng tôi sẽ chia sẻ đến bạn 50+ tên tiếng hàn cho nam hay và ý nghĩa nhất. Đây đều là những tên được đa số các bậc phụ huynh lựa chọn và yêu thích trên cộng đồng WebTreTho.

hình ảnh

50+ Tên Tiếng Hàn Cho Nam Hay Nhất

Nếu bạn muốn đặt biệt danh cho bé yêu ở nhà bằng tiếng Hàn Quốc, bạn chỉ nên lấy các chữ có 1 âm tiết. Điều này không chỉ giúp dễ đọc, dễ nhớ mà còn hạn chế việc sử dụng sai ý nghĩa do rào cản về ngôn ngữ.

Cùng tham khảo danh sách tên tiếng Hàn độc đáo cho bé trai dưới đây nhé!

01. Ae (애): tình yêu yêu ngọt ngào.


02. Ahn (안): một đời bình an.


03. Aeng (앵): tỏa sáng trong đám đông.


04. Bak (박): khí phách hiên ngang, sống tình nghĩa.


05. Baek (박): cao sang, quý phái như tuyết.


06. Bin (빈): cuộc sống đầy đủ, sung túc.


07. Bang (방): luôn lạc quan, vô tư, yêu đời.


08. Bo (보): bảo vật quý giá nhất đối với bố mẹ.


09. Byeong (평): sống an nhàn, gặp dữ hóa lành.


10. Chae (채): luôn gặp điều tốt đẹp, may mắn.


11. Cho (처): chí hướng vươn ra thế giới rộng lớn.


12. Chul (철): sắt đá, cứng rắn, gan góc.


13. Deuk (득): cố gắng đạt được mọi điều mình muốn.


14. Dae (대): rộng lớn, vĩ đại.


15. Dam (담): nghiêm nghị, thông minh, có tố chất lãnh đạo.


16. Deung (등): ngọn đèn sáng, chỉ sự minh mẫn, tinh ranh.


17. Do (도): cá tính, thích sự khác biệt.


18. Dal (달): thành công trong sự nghiệp.


19. Deop (덮): cánh bướm.


20. Deok (덕): sống có đạo đức, biết ứng xử.


21. Gun (건): kiên định, kiên cường.


22. Geon (건): công bằng, minh bạch.


23. Gwa (과): người sống “ruột để ngoài da”.


24. Hae (해): biển cả vô tận.


25. Ha (하): lạnh giá.


26. Hyo (효): hiếu thảo với ông bà, cha mẹ.


27. Hwang (황): tỏa sáng rực rỡ.


28. Heung (흥): được tất cả mọi người yêu quý, giúp đỡ.


29. Ji (지): thông minh, lanh lợi.


30. Jung (정): sống có trách nhiệm.


31. Jae (재): tài năng thiên bẩm.


32. Kang (강): sống an nhàn, đủ đầy, hạnh phúc.


33. Kae (개): người khai phá chân trời mới.


34. Kyeol (결): người có tài năng.


35. Kwon (권): nhà lãnh đạo tài ba.


36. Myung (명): ánh sáng, tỏ tường.


37. Maeng (맹): khí phách, mạnh mẽ.


38. Park (박): thật thà, chân thành.


39. Pal (팔): luôn tiến về phía trước.


40. Pook (푹): hạnh phúc đủ đầy.


41. Ryang (량): nhân hậu, đức độ.


42. Rim (림): khu rừng.


43. Sin (신): khai phá thế giới mới.


44. Seung (승): người cầu thị.


45. Sung (성): thành công, thành đạt.


46. Sun (선): tâm trong sáng, thiện lương.


47. Tae (대): an yên, hạnh phúc.


48. Tak (닥): ưu việt.


49. Taek (땍): cứng rắn như bàn thạch.


50. Wang (왕): đế vương.


51. Woo (우): điệu nhảy cuồng nhiệt.


52. Woon (문): khát vọng vươn cao.


53. Yeom (염): sống có nguyên tắc, kỷ luật.


54. Yong (용): can đảm, mạnh mẽ.

hình ảnh

Cách Đặt Tên Hàn Quốc Theo Ngày Sinh Cho Nam

Nếu bạn quá phân vân trong việc nên chọn tên Hàn Quốc ý nghĩa nào cho bé trai, bạn có thể thử tìm tên dựa vào ngày tháng năm sinh của bé. Dưới đây là bảng danh sách tên tiếng Hàn cho Nam dựa theo ngày tháng năm sinh chuẩn nhất!

Đặt Tên Hàn Quốc Theo Ngày Sinh Cho Nam

  • Ngày 01: Do-Yoon (도윤).
  • Ngày 02: Seo-jun (서준).
  • Ngày 03: Ha-joon (하준).
  • Ngày 04: Eun-woo (은우).
  • Ngày 05: Si-woo (시우).
  • Ngày 06: Ji-ho (지호).
  • Ngày 07: Seo-woo (서우).
  • Ngày 08: Ye-jun (예준).
  • Ngày 09: Yu-jun (유준).
  • Ngày 10: Min-jun (민준).
  • Ngày 11: Woo-jin (우진).
  • Ngày 12: Do-hyun (도현).
  • Ngày 13: Su-ho (수호).
  • Ngày 14: Ju-won (주원).
  • Ngày 15: Yeon-woo (연우).
  • Ngày 16: Gun-woo (건우).
  • Ngày 17: Seon-woo (선우).
  • Ngày 18: Si-yoon (시윤).
  • Ngày 19: Seo-jin (서진).
  • Ngày 20: Jun-woo (준우).
  • Ngày 21: Yu-chan (유찬).
  • Ngày 22: Ji-hoo (지후).
  • Ngày 23: Ro-un (로운).
  • Ngày 24: Yoon-woo (윤우).
  • Ngày 25: Woo-joo (우주).
  • Ngày 26: Hyun-woo (현우).
  • Ngày 27: Ji-an (지안).
  • Ngày 28: Jun-seo (준서).
  • Ngày 29: Do-ha (도하).
  • Ngày 30: Ji-han (지한).
  • Ngày 31: Ji-hun (지훈).
hình ảnh

Đặt Tên Hàn Quốc Theo Tháng Sinh Cho Nam

  • Tháng 01: Kim, Gim (김).
  • Tháng 02: Lee (이).
  • Tháng 03: Park, Bak (박).
  • Tháng 04: Choi (최).
  • Tháng 05: Jung (정).
  • Tháng 06: Kang, Gang (강).
  • Tháng 07: Cho (조).
  • Tháng 08: Yoon, Yun (윤).
  • Tháng 09: Yang (장).
  • Tháng 10: Lim (임).
  • Tháng 11: Han (한).
  • Tháng 12: Oh (오).

Đặt Tên Hàn Quốc Theo Số Cuối Năm Sinh Cho Nam

  • Số 0: Park (박).
  • Số 1: Kim (김).
  • Số 2: Shin (신).
  • Số 3: Choi (최).
  • Số 4: Song (숭).
  • Số 5: Kang (강).
  • Số 6: Han (창).
  • Số 7: Lee (자).
  • Số 8: Sung (성).
  • Số 9: Jung (정).

Tổng Kết

Trên đây là danh sách những tên tiếng Hàn hay và đẹp cho bé trai mà bố mẹ có thể tham khảo. Hy vọng rằng, thông qua bài viết này, bạn sẽ lựa chọn được một biệt danh độc đáo, ý nghĩa cho bé yêu của mình. Theo dõi chúng tôi trong các bài viết tiếp theo để được cập nhật các kiến thức bổ ích khác.

Bài viết thuộc tác giả VanHoaNet - thành viên Cộng đồng Phụ nữ Việt Nam! Nếu bạn sử dụng bài viết cho mục đích cá nhân, vui lòng ghi rõ! Xin cảm ơn!