Học ngoại ngữ nhiều nhưng bạn đã nắm được hết những từ vựng tiếng Anh chủ đề lễ hội chưa? Đây là chủ đề tuy đơn giản thế nhưng khi hỏi thì rất nhiều bạn lại không thể nhớ được. Vậy hãy cùng học nhanh cùng bộ từ vựng sau nhé!

1. TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG ANH HAY CHỦ ĐỀ LỄ HỘI VIỆT NAM

  • Tet Holiday / Lunar New year: Tết Nguyên Đán / Tết Âm lịch  
  • Lantern Festival: Tết Nguyên tiêu
  • Hung Kings’ Temple Festival: Lễ hội Đền Hùng -
  • Buddha’s Birthday: Lễ Phật Đản -
  • Mid-year Festival: Tết sâu bọ hay Tết Đoan Ngọ -
  • Ghost Festival: Ngày 15/7: Lễ Vu Lan báo hiếu -
  • Mid-Autumn Festival: Ngày 15/8 (lunar): Tết Trung Thu -
  • Giong Festival: Lễ hội Gióng -
  • Vietnamese Family Day: Ngày hội gia đình Việt Nam -
  • National Day: Ngày Quốc khánh -
  • Kitchen Guardians Day: Tết ông Công ông Táo -
  • Latern Festival: Tết Nguyên Tiêu rằm tháng Giêng -
  • Cold Food Festival: Tết Hàn Thực
  • Keo Pagoda Festival: Lễ Hội Chùa Keo
  • Co Loa Citadel Festival: Lễ Hội Thành Cổ Loa
  • Perfume Pagoda Festival: Lễ Hội Chùa Hương
  • Ban Flower Festival: Lễ Hội Hoa Ban  
  • Hue Festival: Lễ hội Huế
  • Lim Festival: Hội Lim
  • Do Son Buffalo Fighting Festival: Lễ hội chọi trâu Đồ Sơn
  • Ook Om Bok Festival: Lễ hội Nuốt Cốm dẹp
  • Chol Chnam Thmay Festival: Lễ hội Chol Chnam Thmay
  • Nghinh Ong Festival: Lễ Hội Nghinh Ông

2. TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ LỄ HỘI THẾ GIỚI

  • New Year’s Day: Ngày đầu năm mới
  • April Fools’ Day: Ngày lễ nói dối
  • Easter: Lễ Phục sinh
  • Christmas: Giáng sinh
  • Boxing Day: Ngày lễ tặng quà (sau ngày Giáng sinh)  
  • Valentine: Lễ Tình Nhân hàng năm  
  • Halloween: Lễ hội Hóa trang/ Lễ hội Halloween  
  • Bank holiday (public holiday): Ngày Quốc lễ 
  • Independence Day: Ngày lễ Độc Lập -
  • Thanksgiving: Ngày lễ Tạ Ơn -
  • Saint Patrick’s Day: Ngày lễ Thánh Patrick - . 
  • Harvest festival:  lễ hội tạ mùa

3. MỘT SỐ LỄ HỘI LỚN KHÁC

Lễ hội Giáng sinh

  • New Year’s Day: Ngày đầu năm mới
  • April Fools’ Day: Ngày lễ nói dối
  • Easter: Lễ Phục sinh
  • Christmas: Giáng sinh
  • Boxing Day: Ngày lễ tặng quà (sau ngày Giáng sinh)  
  • Valentine: Lễ Tình Nhân hàng năm  
  • Halloween: Lễ hội Hóa trang/ Lễ hội Halloween  
  • Bank holiday (public holiday): Ngày Quốc lễ 
  • Independence Day: Ngày lễ Độc Lập -
  • Thanksgiving: Ngày lễ Tạ Ơn -
  • Saint Patrick’s Day: Ngày lễ Thánh Patrick - . 
  • Harvest festival:  lễ hội tạ mùa

Lễ hội hóa trang Halloween 

  • jack-o'-lantern (n): đèn ma.
  • trick or treat. /trɪk ɔr trit/: trẻ em cho kẹo hay bị ghẹo.
  • bat. (n) /bæt/:con dơi.
  • cauldron (n) /ˈkɔːldrən/: cái vạc (để nấu)
  • coffin (n) /ˈkɔːfɪn/; chiếc quan tài.
  • tombstone (n) /ˈtuːmstoʊn/: tấm bia mộ
  • cemetery /ˈsemətri/: nghĩa trang/ nơi chôn cất.

Nguồn: trungtamtienganh.org