Tìm hiểu cách sử dụng từ Police trong tiếng Anh trong bài viết này.
Trong quá trình học tiếng Anh, police chắc hẳn là câu hỏi mà nhiều bạn các bạn thường xuyên gặp ngay từ những bài học đầu tiên. Nhưng các bạn đã hiểu đầy đủ các nghĩa của từ Police chưa? Phát Âm Tiếng Anh sẽ mách bạn police là gì và một số từ vựng về chủ đề Cảnh sát và tội phạm.
Police là gì?
Police /pəˈliːs/ trong tiếng Anh thường được biết đến với ý nghĩa “cảnh sát”. Ngoài ý nghĩa này, từ police còn có một số ý nghĩa sau đây:
Danh từ (noun): Công an, cảnh sát (danh từ số nhiều).
Ví dụ:
- I think you should call the police.
(Tôi nghĩ bạn nên gọi cảnh sát.)
- Police arrested two people in connection with the robbery.
(Cảnh sát đã bắt giữ hai người liên quan đến vụ cướp.)
- The police are investigating fraud allegations against him.
(Cảnh sát đang điều tra các cáo buộc gian lận chống lại anh ta.)
Động từ (verb): Kiểm soát bằng lực lượng cảnh sát, bố trí lực lượng cảnh sát cho (một nơi nào).
Ví dụ:
- Security forces policed the border.
(Lực lượng an ninh kiểm soát biên giới.)
- It’s up to the government to police the financial markets.
(Việc giám sát thị trường tài chính phụ thuộc vào chính phủ.)
Động từ (verb): Kiểm soát một hoạt động nguy hiểm được thực hiện.
Ví dụ:
- The use of these chemicals must be carefully policed.
(Việc sử dụng các hóa chất này phải được kiểm tra cẩn thận.)
Police thường đi cùng với từ gì?
Một số từ vựng đi kèm với Police thường gặp như sau:
Adjective + police
- Armed police: cảnh sát vũ trang
- Mounted police: cảnh sát cưỡi ngựa
- Plain-clothes police: công an mật
Verb + police
- Call police: gọi cảnh sát
- Contact police: liên hệ cảnh sát
- Alert police: báo động cho cảnh sát
Police + verb
- Police arrest somebody: cảnh sát bắt giữ ai đó
- Police detain somebody: cảnh sát giam giữ ai đó
- Police catch somebody: cảnh sát bắt giữ ai đó
Police + noun
- Police captain: cảnh sát trưởng
- Police chief: cảnh sát trưởng
- Police commissioner: thanh tra cảnh ѕát
Đọc thêm:
3000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Văn phòng (kèm PDF và bài tập)
Whose là gì? Mẫu câu ví dụ và bài tập với whose
Tổng hợp một số từ vựng chủ đề Cảnh sát và tội phạm
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|---|
policeman | /pəˈliːsmən/ | cảnh sát (nam) | A policeman arrested the suspect at the scene of the crime. |
policewoman (số nhiều: policewomen) | /pəˈliːsˌwʊm.ən/ (số nhiều: /-wɪmɪn/) | nữ cảnh sát | There are 20 towns with over 100,000 population where no policewomen are employed. |
police car | /pəˈliːs ˌkɑːr/ | xe cảnh sát | Every police car quite rightly goes about with wireless apparatus. |
border guard | /ˈbɔː.dər ɡɑːd/ | biên phòng | A border guard of a country is a national security agency that performs border security. |
armed forces | /ˌɑːrmd ˈfɔːrsɪz/ | đội cảnh sát | The Vietnam People’s Armed Forces (VPAF) are the armed forces of the Socialist Republic of Vietnam. |
sentence (n) | /ˈsentəns/ | bản án | He got a heavy/light sentence. |
verdict (n) | /ˈvɜːdɪkt/ | lời phán quyết | Protestors gathered outside the court to await the verdict. |
army (n) | /ˈɑːr.mi/ | quân đội | When did you join the army? |
burglar (n) | /ˈbɜː.ɡlər/ | kẻ trộm | It was brave of you to chase after the burglar. |
robber (n) | /ˈrɒb.ər/ | tên cướp | The robbers shot a policeman before making their getaway. |
robbery (n) | /ˈrɒb.ər.i/ | tội trộm cắp | He was charged with robbery and assault. |
prosecutor (n) | /ˈprɒs.ɪ.kjuː.tər/ | công tố viên | The defense and prosecutors agreed to recommend a one-year jail sentence. |
proof (n) | /pruːf/ | bằng chứng | Do they have any proof that it was Hampson who stole the goods? |
evidence (n) | /ˈevɪdəns/ | chứng cứ | Several experts are to give evidence on the subject. |
crime (n) | /kraɪm/ | tội phạm | The rate of violent crime fell last month. |
prosecute (v) | /ˈprɒsɪkjuːt/ | khởi tố | He was prosecuted for fraud. |
Tổng kết
Như vậy, police có nhiều nghĩa khác nhau cũng như có rất nhiều cụm từ đi kèm với police. Hy vọng qua bài viết trên, các bạn có thể hiểu police là gì và vận dụng các từ trong bài viết trên mỗi ngày để có thể ghi nhớ từ nhanh chóng.
Phát Âm Tiếng Anh sẽ tiếp tục mang đến những bài học bổ ích để hỗ trợ các bạn học giao tiếp tiếng Anh có kết quả tốt nhất.
Nguồn: https://www.phatamtienganh.vn/police-la-gi/