Cấu trúc "Offer" là một trong những cấu trúc phổ biến trong tiếng Anh. "Offer" có thể đóng vai trò là động từ hoặc danh từ, mỗi vai trò lại mang ý nghĩa khác nhau. Vậy làm sao để sử dụng "Offer" đúng cách? Và "Offer" đi với giới từ nào? Hãy cùng American Links Edu tìm hiểu chi tiết ngay sau đây!

1. Định nghĩa "Offer"

Offer là danh từ

Khi là danh từ, "Offer" thể hiện một lời đề nghị, yêu cầu hoặc ưu đãi dành cho ai đó.

Ví dụ:

  • He made an offer to help me with my homework. (Anh ấy đưa ra một đề nghị giúp tôi làm bài tập về nhà.)

  • They received an offer to join the company. (Họ nhận được một lời mời gia nhập công ty.)

  • The store has a special offer on laptops this week. (Cửa hàng có ưu đãi đặc biệt cho máy tính xách tay tuần này.)

Offer là động từ

Khi là động từ, "Offer" mang ý nghĩa sẵn sàng giúp đỡ, cung cấp hoặc tạo cơ hội.

Ví dụ:

  • She offered to help me with my project. (Cô ấy đề nghị giúp tôi với dự án của mình.)

  • He offered me a glass of water. (Anh ấy mời tôi một ly nước.)

  • This website offers free online courses. (Trang web này cung cấp các khóa học trực tuyến miễn phí.)

2. Cấu trúc Offer phổ biến

Offer + to V (đề nghị làm gì đó)

Ví dụ:

  • He offered to drive me to the airport. (Anh ấy đề nghị chở tôi ra sân bay.)

  • They offered to pay for the meal. (Họ đề nghị trả tiền bữa ăn.)

Offer + of sth (lời đề nghị về điều gì đó)

Ví dụ:

  • She refused the offer of a free trip to Paris. (Cô ấy từ chối lời đề nghị chuyến đi miễn phí đến Paris.)

Offer + on sth (ưu đãi giảm giá)

Ví dụ:

  • The store has a special offer on laptops this week. (Cửa hàng có ưu đãi đặc biệt cho máy tính xách tay tuần này.)

3. Phân biệt "Offer + to V" và "Offering"

  • Offer + to V: Là động từ, mang nghĩa đề nghị làm gì đó.

  • Offering: Là danh từ, chỉ một sản phẩm hoặc vật phẩm được cung cấp.

Ví dụ:

  • She offered to help me with my English homework. (Cô ấy đề nghị giúp tôi làm bài tập tiếng Anh.)

  • This restaurant’s main offering is fresh seafood. (Món chủ đạo của nhà hàng này là hải sản tươi sống.)

>>> Tìm hiểu chi tiết: Cấu trúc Offer: Định nghĩa, cách dùng chi tiết