Thịnh hành
Cộng đồng
Thông báo
Đánh dấu đã đọc
Loading...
Đăng nhập
Đăng nhập
Tạo tài khoản
Đăng nhập qua Facebook
Đăng nhập qua Google
KINH DOANH
Học tập và nghiên cứu
Tham gia
hanzii_dict
10 ngày trước
Báo cáo
(Tiếng Trung) (Hanzii) Phân biệt Động từ năng nguyện trong tiếng Trung?
(Tiếng Trung) (Hanzii) PHÂN BIỆT 会,能,可以 thế nào nè?
📌Nghĩa thì cũng có na ná nhau 1 chút hoy
能 / néng/:có thể, biết
会
/ huì/:biết, hiểu biết
可以 /kě yǐ/:có thể, được
Còn để phân biệt thì phải để ý chút nha
📌能 và 会:Biểu thị năng lực
- 能 biểu thị những năng lực bẩm sinh, không cần phải học tập
- 会 dùng với những những kỹ năng, năng lực cần phải học tập, trau dồi mới biết.
✨Ví dụ: 我有眼睛,我能看。我有耳朵,我能听。
– Cả
能
và 会cùng để chỉ sở trường, những việc mà chủ thể làm tốt, phía trước thường kết hợp với “很,真” nhó
– Chỉ dùng 能 khi muốn biểu đạt một mức độ, hiệu suất nhất định hoặc tạm thời mất đi một năng lực gì đó.
✨Ví dụ: 他一分钟能记住30个数字。
📌能 và 会:Biểu thị tính khả năng
– 能 dùng để chỉ khả năng khách quan của sự việc.
✨Ví dụ: 今天气温低,谁能结成冰。
– Ngược lại, 会 dùng khi muốn biểu thị tính chủ quan của một sự việc.
✨Ví dụ: 只要是你喜欢的东西,再贵我也会买。
– Khi muốn biểu đạt một chuyện không có khả năng xảy ra, đa số trường hợp sẽ dùng “不能” nhó
✨Ví dụ: 我明天要考试了,今晚不能陪你去逛街了。
📌Cách dùng
可以
– Khi biểu đạt một sở trường, một việc mà chủ thể làm tốt, chỉ được dùng 能 và 会, không được dùng 可以。
Tuy nhiên vẫn có thể dùng 可以 để chỉ năng lực đã đạt đến một trình độ nhất định.
✨Ví dụ: 他一分钟可以打100个字。
– Có thể dùng trong câu hỏi về tính khả năng.
✨Ví dụ: 我可以用你的手机吗?
– Có thể dùng để chỉ khả năng khách quan của sự việc. Đây là điểm giống với “能”.
✨Ví dụ: 天气热了,可以游泳了。
– Trong trường hợp đưa ra lời khuyên hoặc sự cho phép, chỉ có thể dùng 可以。
✨Ví dụ: 如果有什么问题,你们可以跟我联系。
– Ở hình thức phủ định, 不可以 dùng để chỉ một mệnh lệnh, sự cấm túc
✨Ví dụ: 在医院不可以抽烟。
Quảng cáo
Lên đầu trang