Nếu bạn quan tâm đến các sản phẩm chăm sóc cá nhân như xà phòng, kem đánh răng, hay dầu gội, chắc chắn bạn đã từng nghe qua thuật ngữ “SLES”. Nhưng SLES là gì? Đây là một hợp chất hóa học được sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp chăm sóc cá nhân và là thành phần chính của nhiều sản phẩm tẩy rửa và làm sạch. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về SLES, tính chất, cách điều chế, ứng dụng và những lưu ý quan trọng khi sử dụng sản phẩm chứa hợp chất này. Hãy cùng khám phá và tìm hiểu thêm về SLES trong bài viết dưới đây!

SLES là gì?

SLES (Sodium Laureth Sulfate) là một chất hoạt động bề mặt, có khả năng tạo bọt và làm sạch. Nó được thêm vào các sản phẩm làm đẹp để làm tăng tính hiệu quả của sản phẩm. Giúp tẩy sạch bụi bẩn, dầu thừa và mỹ phẩm trên da và tóc. Nó là một dạng của sodium lauryl sulfate (SLS), nhưng được xử lý để giảm độ kích ứng trên da và mắt.

Tính chất vật lý của SLES

  • SLES (Sodium Laureth Sulfate) là một loại dung dịch, đặc sánh, không mùi
  • Có màu trắng trong hoặc trắng ngà vàng
  • Có khả năng tạo bọt cao và tan trong nước
  • Khối lượng phân tử khoảng 288,372 g/mol
  • Nhiệt độ nóng chảy 206oC, LD50 1280 ppm
  • Khối lượng riêng khoảng 1,05 g/cm³
  • Khối lượng mol khoảng 420 g/mol.
  • Là một loại chất hoạt động bề mặt, có khả năng làm sạch và làm tăng độ nhớt của các sản phẩm chứa nó.

SLES có tính axit yếu, có khả năng tạo phức với các ion kim loại, đặc biệt là Canxi và Magie. Điều này có thể gây ra sự cản trở đối với tác dụng của các sản phẩm chứa SLES trong nước cứng. Do đó, để sử dụng hiệu quả nhất các sản phẩm chứa SLES nên được sử dụng cùng với chất chống cứng nước.

Về mặt vật lý, SLES có khả năng hòa tan trong nước ở nhiệt độ và áp suất bình thường. SLES có nhiệt độ nóng chảy cao hơn so với nước. Khi được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp và chăm sóc cá nhân, SLES thường được sử dụng với các chất phụ gia khác để cải thiện tính chất của sản phẩm và đáp ứng các yêu cầu của khách hàng.

hình ảnhSLES là chất gì?

Tính chất hóa học của SLES

SLES (Sodium Laureth Sulfate) là một hợp chất hóa học thuộc nhóm các hợp chất axit sulfonic. Nó là một dạng của sodium lauryl sulfate (SLS) và được sản xuất bằng cách xử lý SLS với ethylene oxide (một loại hợp chất hóa học có tính chất oxy hóa).

SLES có tính chất hoạt động bề mặt cao, tức là có khả năng tạo bọt và làm sạch. Nó có khả năng tác động vào màng tế bào của da và tóc. Giúp cải thiện tính chất của sản phẩm và tăng khả năng tẩy rửa.

SLES có tính chất hòa tan trong nước và là một chất hoạt động bề mặt anion. Có khả năng tạo điện tích âm khi tan trong nước. Nó cũng có khả năng hòa tan các chất béo và các hợp chất không phân cực khác. Giúp cho sản phẩm chứa nó có khả năng làm sạch hiệu quả hơn.

SLES cũng có khả năng phân tán dầu và độc tố trên da và tóc. Giúp cho sản phẩm chứa nó có khả năng làm sạch và tẩy rửa tốt hơn.

Cách điều chế SLES

SLES (Sodium Laureth Sulfate) được điều chế bằng cách xử lý Sodium Lauryl Sulfate (SLS) với Ethylene Oxide (EO), một loại hợp chất hóa học oxy hóa.

Quá trình sản xuất SLES có thể được tóm tắt như sau:

  • Đầu tiên, SLS được sản xuất bằng cách xử lý dầu dừa hoặc dầu hạt cải trong môi trường axit để tạo ra alkyl sulfate.
  • Sau đó, alkyl sulfate được trộn với nước, natri hydroxit và chất xúc tác để tạo ra Sodium Lauryl Sulfate (SLS).
  • SLS sau đó được xử lý với Ethylene Oxide (EO) để tạo ra Sodium Laureth Sulfate (SLES). Quá trình này được gọi là quá trình ethoxy hóa.
  • Cuối cùng, sản phẩm được tinh chế và đóng gói để sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân.

Trong quá trình sản xuất SLES, các phản ứng hóa học được thực hiện trong các bể trộn và các thiết bị phản ứng. Sau khi quá trình hoàn thành, sản phẩm được lọc và tách bằng cách sử dụng các phương pháp như lọc, kết tủa hoặc sử dụng các sản phẩm hóa học khác.

Để đảm bảo chất lượng sản phẩm và tuân thủ các quy định liên quan đến sản xuất và sử dụng các sản phẩm hóa chất, các quy trình sản xuất và kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt được áp dụng trong quá trình điều chế SLES.

Ứng dụng của SLES trong đời sống con người

SLES (Sodium Laureth Sulfate) là một chất hoạt động bề mặt được sử dụng rộng rãi trong nhiều sản phẩm chăm sóc cá nhân và gia đình. Một số ứng dụng phổ biến của SLES như:

  • Sản phẩm chăm sóc cá nhân:


    SLES là thành phần chính trong nhiều sản phẩm chăm sóc cá nhân. Bao gồm các loại: sữa tắm, dầu gội đầu, kem đánh răng, xà phòng và nhiều sản phẩm khác.
  • Sản phẩm chăm sóc tóc:


    SLES được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội đầu và dầu xả để giúp tẩy rửa tóc và làm sạch da đầu. Nó cũng giúp tóc mềm mượt và dễ chải.
  • Sản phẩm chăm sóc da:


    SLES được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như sữa tắm và xà phòng để làm sạch da và giữ ẩm.
  • Sản phẩm chăm sóc răng miệng:


    SLES được sử dụng trong kem đánh răng để tạo bọt và làm sạch răng hiệu quả.
  • Sản phẩm chăm sóc gia đình:


    SLES cũng được sử dụng trong các sản phẩm tẩy rửa gia đình như chất tẩy rửa chén bát và chất tẩy rửa sàn nhà để giúp làm sạch hiệu quả và đồng thời giữ ẩm cho da tay.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng SLES có thể gây kích ứng da và mắt đối với một số người, đặc biệt là khi sử dụng trong sản phẩm không được pha loãng đủ hoặc không được rửa sạch kỹ. Do đó, cần tuân thủ hướng dẫn sử dụng và an toàn khi sử dụng các sản phẩm chứa SLES.

hình ảnhSLES làm chất tạo bọt cho xà phòng

SLES có gây nguy hiểm cho con người hay không?

SLES đã và đang được ứng dụng rất tốt trong các sản phẩm của con người. Tuy nhiên, việc sử dụng SLES cũng có thể gây nguy hiểm đối với con người trong một số trường hợp sau:

  • Kích ứng da:


    SLES có khả năng gây kích ứng da đối với một số người. Đặc biệt là khi sử dụng sản phẩm chứa SLES không được pha loãng đủ hoặc không được rửa sạch kỹ.
  • Kích ứng mắt:


    SLES cũng có thể gây kích ứng mắt nếu sản phẩm chứa SLES tiếp xúc với mắt.
  • Có thể gây dị ứng:


    Một số người có thể phản ứng dị ứng đối với SLES, gây ra các triệu chứng như mẩn đỏ, ngứa và khó thở.
  • Tiềm năng gây ung thư:


    Một số nghiên cứu cho thấy rằng SLES có thể gây ung thư nếu sử dụng quá nhiều hoặc sử dụng lâu dài. Tuy nhiên, các nghiên cứu này vẫn cần thêm sự khảo sát và xác nhận để đưa ra kết luận chính xác hơn.

Trong tổng thể, SLES không phải là một chất độc hại. Nhưng việc sử dụng sản phẩm chứa SLES cần tuân thủ hướng dẫn sử dụng và an toàn. Đặc biệt là khi sử dụng cho trẻ em và những người có da nhạy cảm.

Những điều cần lưu ý khi sử dụng SLES

  • Đọc kỹ nhãn sản phẩm:


    Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm chứa SLES nào, bạn cần đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết chính xác thành phần và hướng dẫn sử dụng.
  • Pha loãng đủ:


    Cần pha loãng đủ với nước để tránh gây kích ứng da hoặc dị ứng.
  • Sử dụng đúng liều lượng:


    Không sử dụng quá liều lượng được ghi trên nhãn sản phẩm.
  • Tránh tiếp xúc với mắt:


    SLES có thể gây kích ứng mắt, do đó cần tránh tiếp xúc sản phẩm với mắt. Nếu xảy ra tiếp xúc, cần ngay lập tức rửa mắt bằng nước sạch.
  • Kiểm tra da trước khi sử dụng:


    Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc đã từng phản ứng với các sản phẩm chứa SLES trước đó. Hãy thử sản phẩm trên da tay trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không gây kích ứng da.
  • Không sử dụng cho trẻ em:


    SLES không phù hợp để sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và chỉ sử dụng đúng liều lượng được khuyến cáo.
  • Ngưng sử dụng nếu có dấu hiệu phản ứng:


    Nếu xảy ra bất kỳ triệu chứng phản ứng nào như kích ứng da, ngứa, khó thở hoặc mẩn đỏ. Hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm sự trợ giúp y tế nếu cần thiết.

Tóm lại, việc sử dụng sản phẩm chứa SLES cần tuân thủ đúng hướng dẫn và an toàn. Tránh các tác dụng phụ không mong muốn.